Bảng xếp hạng FIFA Châu Âu 2024/25 tháng 01 - BXH FIFA Châu Âu mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

BXH FIFA Thế giới tháng 1 năm 2025

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Pháp 2 1859 1859 0 0 Châu Âu
2 Tây Ban Nha 3 1853 1853 0 0 Châu Âu
3 Anh 4 1813 1813 0 0 Châu Âu
4 Bồ Đào Nha 6 1756 1756 0 0 Châu Âu
5 Hà Lan 7 1747 1747 0 0 Châu Âu
6 Bỉ 8 1740 1740 0 0 Châu Âu
7 Ý 9 1731 1731 0 0 Châu Âu
8 Đức 10 1703 1703 0 0 Châu Âu
9 Croatia 13 1691 1691 0 0 Châu Âu
10 Thụy sĩ 20 1625 1625 0 0 Châu Âu
11 Đan mạch 21 1611 1611 0 0 Châu Âu
12 Áo 22 1589 1589 0 0 Châu Âu
13 Ukraine 25 1554 1554 0 0 Châu Âu
14 Thụy Điển 27 1540 1540 0 0 Châu Âu
15 Thổ Nhĩ Kì 28 1537 1537 0 0 Châu Âu
16 Wales 29 1534 1534 0 0 Châu Âu
17 Hungary 30 1517 1517 0 0 Châu Âu
18 Serbia 32 1514 1514 0 0 Châu Âu
19 Nga 34 1512 1512 0 0 Châu Âu
20 Ba Lan 35 1510 1510 0 0 Châu Âu
21 Rumani 38 1494 1494 0 0 Châu Âu
22 Hy Lạp 39 1489 1489 0 0 Châu Âu
23 Slovakia 41 1486 1486 0 0 Châu Âu
24 Cộng hòa Séc 42 1484 1484 0 0 Châu Âu
25 Na Uy 43 1484 1484 0 0 Châu Âu
26 Scotland 45 1480 1480 0 0 Châu Âu
27 Slovenia 55 1454 1454 0 0 Châu Âu
28 Ireland 60 1400 1400 0 0 Châu Âu
29 Albania 65 1375 1375 0 0 Châu Âu
30 North Macedonia 67 1368 1368 0 0 Châu Âu
31 Georgia 68 1362 1362 0 0 Châu Âu
32 Phần Lan 69 1361 1361 0 0 Châu Âu
33 Iceland 70 1355 1355 0 0 Châu Âu
34 Northern Ireland 71 1349 1349 0 0 Châu Âu
35 Montenegro 73 1326 1326 0 0 Châu Âu
36 Bosnia and Herzegovina 74 1326 1326 0 0 Châu Âu
37 Israel 76 1322 1322 0 0 Châu Âu
38 Bungari 82 1301 1301 0 0 Châu Âu
39 Luxembourg 92 1256 1256 0 0 Châu Âu
40 Belarus 98 1226 1226 0 0 Châu Âu
41 Kosovo 99 1219 1219 0 0 Châu Âu
42 Armenia 100 1219 1219 0 0 Châu Âu
43 Kazakhstan 110 1180 1180 0 0 Châu Âu
44 Azerbaijan 117 1158 1158 0 0 Châu Âu
45 Estonia 123 1142 1142 0 0 Châu Âu
46 Síp 130 1131 1131 0 0 Châu Âu
47 Faroe Islands 137 1096 1096 0 0 Châu Âu
48 Latvia 140 1084 1084 0 0 Châu Âu
49 Lithuania 142 1069 1069 0 0 Châu Âu
50 Moldova 151 1045 1045 0 0 Châu Âu
51 Malta 168 983 983 0 1 Châu Âu
52 Andorra 171 971 971 0 0 Châu Âu
53 Gibraltar 196 848 848 0 1 Châu Âu
54 Liechtenstein 204 821 821 0 0 Châu Âu
55 San Marino 210 747 747 0 0 Châu Âu
Cập nhật: