Bảng xếp hạng FIFA Châu Âu 2024 tháng 11 - BXH FIFA Châu Âu mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

BXH FIFA Thế giới tháng 11 năm 2024

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Pháp 2 1859 1852 7 0 Châu Âu
2 Tây Ban Nha 3 1844 1837 7 0 Châu Âu
3 Anh 4 1807 1816 -9 0 Châu Âu
4 Bỉ 6 1761 1767 -6 0 Châu Âu
5 Bồ Đào Nha 7 1752 1752 0 1 Châu Âu
6 Hà Lan 8 1748 1759 -11 -1 Châu Âu
7 Ý 9 1729 1726 3 1 Châu Âu
8 Đức 11 1703 1692 11 2 Châu Âu
9 Croatia 12 1701 1700 1 0 Châu Âu
10 Thụy sĩ 17 1631 1640 -9 -2 Châu Âu
11 Đan mạch 21 1617 1621 -4 -1 Châu Âu
12 Áo 23 1589 1581 8 -1 Châu Âu
13 Ukraine 25 1552 1548 4 -1 Châu Âu
14 Thổ Nhĩ Kì 26 1548 1539 9 0 Châu Âu
15 Thụy Điển 28 1530 1528 2 0 Châu Âu
16 Wales 29 1528 1526 2 0 Châu Âu
17 Ba Lan 31 1523 1524 -1 -1 Châu Âu
18 Hungary 32 1519 1511 8 0 Châu Âu
19 Serbia 33 1511 1505 6 2 Châu Âu
20 Nga 34 1508 1508 0 0 Châu Âu
21 Slovakia 41 1489 1486 3 1 Châu Âu
22 Hy Lạp 42 1487 1469 18 6 Châu Âu
23 Rumani 43 1487 1482 5 2 Châu Âu
24 Cộng hòa Séc 45 1480 1473 7 1 Châu Âu
25 Na Uy 48 1473 1472 1 -1 Châu Âu
26 Scotland 51 1461 1461 0 1 Châu Âu
27 Slovenia 52 1459 1462 -3 -1 Châu Âu
28 Ireland 63 1395 1395 0 -1 Châu Âu
29 Albania 65 1379 1378 1 2 Châu Âu
30 Phần Lan 66 1374 1383 -9 -2 Châu Âu
31 Georgia 67 1365 1377 -12 -1 Châu Âu
32 North Macedonia 69 1361 1352 9 3 Châu Âu
33 Iceland 70 1353 1355 -2 1 Châu Âu
34 Northern Ireland 71 1345 1340 5 2 Châu Âu
35 Bosnia and Herzegovina 74 1324 1331 -7 1 Châu Âu
36 Montenegro 75 1323 1332 -9 -1 Châu Âu
37 Israel 81 1303 1307 -4 -2 Châu Âu
38 Bungari 84 1295 1302 -7 -3 Châu Âu
39 Luxembourg 89 1262 1262 0 -2 Châu Âu
40 Belarus 97 1231 1229 2 0 Châu Âu
41 Armenia 99 1222 1229 -7 -3 Châu Âu
42 Kosovo 101 1218 1206 12 3 Châu Âu
43 Kazakhstan 107 1186 1192 -6 2 Châu Âu
44 Azerbaijan 118 1161 1172 -11 -5 Châu Âu
45 Estonia 124 1145 1140 5 -2 Châu Âu
46 Síp 127 1127 1136 -9 -4 Châu Âu
47 Latvia 137 1093 1097 -4 0 Châu Âu
48 Faroe Islands 138 1091 1089 2 2 Châu Âu
49 Lithuania 141 1082 1090 -8 -2 Châu Âu
50 Moldova 150 1040 1041 -1 -1 Châu Âu
51 Malta 169 980 972 8 2 Châu Âu
52 Andorra 170 977 980 -3 -1 Châu Âu
53 Gibraltar 197 848 843 5 1 Châu Âu
54 Liechtenstein 200 834 828 6 3 Châu Âu
55 San Marino 210 737 746 -9 0 Châu Âu
Cập nhật: