Bảng xếp hạng FIFA Châu Phi 2024 tháng 09 - BXH FIFA Châu Phi mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

BXH FIFA Thế giới tháng 9 năm 2024

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Morocco 14 1676 1670 6 0 Châu Phi
2 Senegal 21 1620 1622 -2 -2 Châu Phi
3 Philippines 31 1515 1502 13 5 Châu Phi
4 Ivory Coast 33 1509 1500 9 5 Châu Phi
5 Tunisia 36 1504 1494 10 5 Châu Phi
6 Nigeria 39 1498 1498 0 0 Châu Phi
7 Algeria 41 1486 1475 11 5 Châu Phi
8 Cameroon 53 1458 1458 0 -2 Châu Phi
9 Mali 54 1455 1456 -1 -1 Châu Phi
10 Democratic Rep Congo 58 1416 1401 15 2 Châu Phi
11 Nam Phi 59 1415 1415 0 -2 Châu Phi
12 Burkina Faso 63 1387 1375 12 4 Châu Phi
13 Cape Verde 65 1379 1380 -1 0 Châu Phi
14 Ghana 70 1360 1380 -20 -6 Châu Phi
15 Guinea 82 1298 1324 -26 -5 Châu Phi
16 Gabon 84 1292 1288 4 -1 Châu Phi
17 Angola 85 1281 1256 25 5 Châu Phi
18 Benin 89 1257 1254 3 2 Châu Phi
19 Uganda 90 1257 1243 14 5 Châu Phi
20 Zambia 93 1252 1249 3 -1 Châu Phi
21 Equatorial Guinea 94 1250 1259 -9 -6 Châu Phi
22 Mozambique 99 1226 1209 17 5 Châu Phi
23 Kenya 102 1208 1197 11 6 Châu Phi
24 Namibia 105 1201 1221 -20 -7 Châu Phi
25 Madagascar 108 1196 1203 -7 -3 Châu Phi
26 Tanzania 110 1188 1175 13 3 Châu Phi
27 Mauritania 112 1179 1178 1 0 Châu Phi
28 Guinea Bissau 115 1166 1168 -2 -1 Châu Phi
29 Congo 117 1160 1162 -2 1 Châu Phi
30 Comoros 118 1159 1159 0 1 Châu Phi
31 Đi 119 1158 1158 0 1 Châu Phi
32 Sudan 120 1154 1152 2 1 Châu Phi
33 Libya 121 1153 1164 -11 -4 Châu Phi
34 Zimbabwe 124 1134 1126 8 5 Châu Phi
35 Sierra Leone 125 1134 1149 -15 -3 Châu Phi
36 Niger 127 1132 1138 -6 -2 Châu Phi
37 Cộng hòa trung phi 128 1130 1129 1 0 Châu Phi
38 Rwanda 130 1123 1114 9 1 Châu Phi
39 Malawi 133 1117 1137 -20 -7 Châu Phi
40 Gambia 135 1109 1112 -3 -3 Châu Phi
41 Burundi 136 1101 1091 10 3 Châu Phi
42 Liberia 143 1064 1066 -2 -1 Châu Phi
43 Ethiopia 145 1063 1065 -2 -2 Châu Phi
44 Botswana 147 1050 1063 -13 -2 Châu Phi
45 Lesotho 153 1034 1046 -12 -4 Châu Phi
46 Eswatini 159 1012 1025 -13 -4 Châu Phi
47 phía nam Sudan 172 967 979 -12 -3 Châu Phi
48 Chad 177 932 930 2 1 Châu Phi
49 Mauritius 178 927 927 0 1 Châu Phi
50 Sao Tome Principe 190 878 878 0 1 Châu Phi
51 Djibouti 192 875 875 0 1 Châu Phi
52 Seychelles 201 831 831 0 0 Châu Phi
53 Somalia 202 829 829 0 0 Châu Phi
Cập nhật: