Bảng xếp hạng FIFA nữ Châu Âu 2024 tháng 06 - BXH FIFA nữ Châu Âu mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

BXH FIFA Thế giới tháng 6 năm 2024

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Tây Ban Nha (nữ) 1 2099 2086 13 0 Châu Âu
2 Pháp (nữ) 2 2029 2019 10 1 Châu Âu
3 Anh (nữ) 3 2023 2021 2 -1 Châu Âu
4 Đức (nữ) 4 2018 2005 13 1 Châu Âu
5 Thụy Điển (nữ) 6 1995 1998 -3 0 Châu Âu
6 Netherland (nữ) 11 1936 1951 -15 -3 Châu Âu
7 Đan mạch (nữ) 13 1879 1873 6 0 Châu Âu
8 Iceland (nữ) 14 1854 1844 10 1 Châu Âu
9 Ý (nữ) 15 1849 1851 -2 -1 Châu Âu
10 Na Uy (nữ) 16 1843 1841 2 0 Châu Âu
11 Áo (nữ) 17 1829 1835 -6 0 Châu Âu
12 Bỉ (nữ) 18 1808 1822 -14 0 Châu Âu
13 Bồ Đào Nha (nữ) 21 1767 1759 8 0 Châu Âu
14 Scotland (nữ) 23 1734 1733 1 1 Châu Âu
15 Thụy sĩ (nữ) 24 1731 1745 -14 -2 Châu Âu
16 Ireland (nữ) 25 1721 1730 -9 0 Châu Âu
17 Phần Lan (nữ) 26 1715 1701 14 1 Châu Âu
18 Nga (nữ) 27 1703 1716 -13 -1 Châu Âu
19 Czech (nữ) 30 1665 1670 -5 0 Châu Âu
20 Wales (nữ) 31 1662 1662 0 1 Châu Âu
21 Ba Lan (nữ) 32 1658 1675 -17 -3 Châu Âu
22 Serbia (nữ) 34 1643 1626 17 1 Châu Âu
23 Ukraine (nữ) 35 1629 1636 -7 -1 Châu Âu
24 Việt Nam (nữ) 37 1611 1611 0 0 Châu Âu
25 Slovenia (nữ) 40 1550 1544 6 1 Châu Âu
26 Hungary (nữ) 43 1535 1540 -5 0 Châu Âu
27 Rumani (nữ) 45 1528 1525 3 0 Châu Âu
28 Northern Ireland (nữ) 48 1515 1523 -8 -2 Châu Âu
29 Slovakia (nữ) 50 1504 1516 -12 -1 Châu Âu
30 Belarus (nữ) 55 1471 1440 31 2 Châu Âu
31 Croatia (nữ) 56 1448 1429 19 3 Châu Âu
32 Hy Lạp (nữ) 60 1413 1416 -3 0 Châu Âu
33 Thổ Nhĩ Kì (nữ) 61 1407 1404 3 1 Châu Âu
34 Bosnia and Herzegovina (nữ) 62 1398 1400 -2 1 Châu Âu
35 Israel (nữ) 70 1363 1372 -9 0 Châu Âu
36 Albania (nữ) 73 1334 1332 2 0 Châu Âu
37 Azerbaijan (nữ) 75 1321 1305 16 1 Châu Âu
38 Montenegro (nữ) 85 1260 1241 19 4 Châu Âu
39 malta (nữ) 87 1253 1253 0 0 Châu Âu
40 Kosovo (nữ) 95 1216 1226 -10 -4 Châu Âu
41 Bungari (nữ) 99 1207 1217 -10 -4 Châu Âu
42 Lithuania (nữ) 104 1199 1203 -4 -1 Châu Âu
43 Estonia (nữ) 105 1195 1208 -13 -6 Châu Âu
44 Kazakhstan (nữ) 109 1185 1204 -19 -7 Châu Âu
45 Faroe Islands (nữ) 113 1159 1171 -12 -3 Châu Âu
46 Luxembourg (nữ) 116 1154 1143 11 1 Châu Âu
47 Latvia (nữ) 118 1137 1142 -5 -2 Châu Âu
48 Georgia (nữ) 119 1133 1113 20 5 Châu Âu
49 North Macedonia (nữ) 123 1111 1085 26 12 Châu Âu
50 Síp (nữ) 127 1105 1137 -32 -8 Châu Âu
51 Moldova (nữ) 129 1103 1130 -27 -9 Châu Âu
52 Armenia (nữ) 143 1051 1026 25 4 Châu Âu
53 Andorra (nữ) 184 769 771 -2 -1 Châu Âu
Cập nhật: