Bảng xếp hạng FIFA nữ Concacaf 2024 tháng 06 - BXH FIFA nữ Concacaf mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

BXH FIFA Thế giới tháng 6 năm 2024

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Mỹ (nữ) 5 2015 2011 4 -1 Concacaf
2 Canada (nữ) 8 1951 1951 0 1 Concacaf
3 Jamaica (nữ) 42 1542 1542 0 0 Concacaf
4 Haiti (nữ) 53 1481 1481 0 0 Concacaf
5 Panama (nữ) 58 1436 1443 -7 -3 Concacaf
6 Trinidad Tobago (nữ) 77 1294 1294 0 0 Concacaf
7 Puerto Rico (nữ) 86 1257 1257 0 -1 Concacaf
8 Cuba (nữ) 92 1222 1222 0 0 Concacaf
9 Cook Islands (nữ) 112 1160 1160 0 1 Concacaf
10 Nicaragua (nữ) 115 1154 1141 13 3 Concacaf
11 Honduras (nữ) 122 1114 1114 0 1 Concacaf
12 Suriname (nữ) 135 1089 1089 0 -2 Concacaf
13 St. Kitts and Nevis (nữ) 137 1078 1078 0 1 Concacaf
14 Bermuda (nữ) 144 1046 1046 0 -1 Concacaf
15 Saint Lucia (nữ) 155 975 975 0 0 Concacaf
16 Barbados (nữ) 160 941 941 0 0 Concacaf
17 St. Vincent Grenadines (nữ) 163 923 923 0 0 Concacaf
18 Dominica (nữ) 164 896 896 0 0 Concacaf
19 Grenada (nữ) 168 870 870 0 0 Concacaf
20 Curacao (nữ) 179 820 820 0 0 Concacaf
21 Antigua Barbuda (nữ) 180 812 812 0 0 Concacaf
22 Cayman Islands (nữ) 181 800 800 0 0 Concacaf
23 US Virgin Islands (nữ) 183 771 771 0 1 Concacaf
24 Aruba (nữ) 185 737 737 0 0 Concacaf
25 British Virgin Islands (nữ) 186 735 735 0 0 Concacaf
26 Anguilla (nữ) 188 691 691 0 0 Concacaf
27 Bahamas (nữ) 190 665 665 0 0 Concacaf
28 Turks Caicos Islands (nữ) 192 628 628 0 0 Concacaf
Cập nhật: