Bảng xếp hạng FIFA nữ DONGNAMA 2024/25 tháng 03 - BXH FIFA nữ DONGNAMA mới nhất
BXH FIFA Thế giới tháng 3 năm 2025
XHKV | ĐTQG | XH FIFA | Điểm hiện tại | Điểm trước | Điểm+/- | XH+/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo (nữ) | 18 | 1800 | 1800 | 0 | 0 | Châu Âu |
2 | Việt Nam (nữ) | 37 | 1614 | 1614 | 0 | 0 | Châu Âu |
3 | Philippines (nữ) | 41 | 1546 | 1546 | 0 | 0 | Châu Á |
4 | Thái Lan (nữ) | 47 | 1506 | 1511 | -5 | -2 | Châu Á |
5 | Myanmar (nữ) | 55 | 1484 | 1484 | 0 | 0 | Châu Á |
6 | Indonesia (nữ) | 94 | 1210 | 1210 | 0 | 3 | Châu Á |
7 | Malaysia (nữ) | 102 | 1199 | 1199 | 0 | 0 | Châu Á |
8 | Lào (nữ) | 107 | 1182 | 1182 | 0 | 1 | Châu Á |
9 | Campuchia (nữ) | 118 | 1150 | 1150 | 0 | 0 | Châu Á |
10 | Singapore (nữ) | 139 | 1082 | 1082 | 0 | -1 | Châu Á |
Cập nhật: