BXH Futsal Châu Phi 2025 Bảng xếp hạng Futsal FIFA
- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản
- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024
- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR
- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%
- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản
- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024
- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR
- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%
BXH Futsal Châu Phi tháng 4 năm 2025
Bảng xếp hạng Futsal Châu Phi 2025, BXH Futsal FIFA mới nhất: cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Futsal FIFA Châu Phi CHÍNH XÁC. BXH Futsal FIFA Châu Phi mới nhất tháng 4: BXH Futsal của ĐT Việt Nam hiện tại so với bảng xếp hạng bóng đá Futsal FIFA Thế giới, Châu Á và Đông Nam Á. So sánh BXH FIFA Futsal Việt Nam vs BXH FIFA của ĐTQG Thái Lan (đội tuyển). Xem BXH bóng đá Futsal Châu Phi tháng 4 năm 2025 mới nhất của đội tuyển bóng đá Futsal nam & nữ Việt Nam (ĐTQG Futsal nam và nữ).
BXH Futsal FIFA Châu Phi 2025 (bóng đá Futsal) cũng chính là Bảng xếp hạng bóng đá Châu Phi: căn cứ xếp hạng (XH), thứ hạng các Đội tuyển Quốc Gia (ĐTQG) trong khu vực Châu Phi CHÍNH XÁC nhất để làm căn cứ nhận định, dự đoán kết quả-tỷ số giải Futsal World Cup (WC), Euro, Copa America và Vô địch Futsal Đông Nam Á, Futsal SEA Games.
XHKV | ĐTQG | XH FIFA | Điểm hiện tại | Điểm trước | Điểm+/- | XH+/- | Khu vực |
1 | Marốc | 8 | 1519 | 1441 | 78 | 1 | Châu Phi |
2 | Ai Cập | 37 | 1112 | 1136 | 24 | -2 | Châu Phi |
3 | Libi | 42 | 1080 | 1053 | 27 | 3 | Châu Phi |
4 | Angola | 46 | 1031 | 1031 | 0 | 1 | Châu Phi |
5 | Mozambique | 64 | 902 | 902 | 0 | 1 | Châu Phi |
6 | Nam Phi | 85 | 830 | 830 | 0 | 1 | Châu Phi |
7 | Zambia | 92 | 809 | 805 | 4 | 1 | Châu Phi |
8 | Zimbabwe | 94 | 803 | 803 | 0 | -1 | Châu Phi |
9 | Tuynidi | 95 | 800 | 800 | 0 | -1 | Châu Phi |
10 | Angiêri | 97 | 790 | 790 | 0 | -1 | Châu Phi |
11 | Cameroon | 105 | 729 | 729 | 0 | -1 | Châu Phi |
12 | Mauritania | 114 | 661 | 664 | 3 | 24 | Châu Phi |
13 | Somalia | 126 | 547 | 547 | 0 | -1 | Châu Phi |
14 | Comoros | 127 | 544 | 548 | 4 | -3 | Châu Phi |
15 | Ghana | 139 | 852 | 852 | 0 | -1 | Châu Phi |
16 | Réunion | 139 | 626 | 626 | 0 | -1 | Châu Phi |
17 | Sao Tome và Principe | 139 | 583 | 583 | 0 | -1 | Châu Phi |
18 | Mauritius | 139 | 539 | 539 | 0 | -1 | Châu Phi |
19 | Guinea Xích Đạo | 139 | 637 | 637 | 0 | -1 | Châu Phi |
20 | Nigeria | 139 | 785 | 785 | 0 | -1 | Châu Phi |
21 | Bờ Biển Ngà | 139 | 785 | 785 | 0 | -1 | Châu Phi |
22 | Guinea | 139 | 730 | 730 | 0 | -1 | Châu Phi |
23 | Guinea Bissau | 139 | 708 | 708 | 0 | -1 | Châu Phi |
24 | Madagascar | 139 | 685 | 685 | 0 | -1 | Châu Phi |
25 | Cộng hoà dân chủ Congo | 139 | 659 | 659 | 0 | -1 | Châu Phi |
26 | Sudan | 139 | 684 | 684 | 0 | -1 | Châu Phi |