BXH Futsal Nam Mỹ 2024 Bảng xếp hạng Futsal FIFA
- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%
- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR
- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%
- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%
- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%
- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE
- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024
- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký
- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày
- Cổng Game Tặng 100K
- Báo Danh Nhận CODE
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%
- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO
BXH Futsal Nam Mỹ tháng 6 năm 2024
Bảng xếp hạng Futsal Nam Mỹ 2024, BXH Futsal FIFA mới nhất: cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Futsal FIFA Nam Mỹ CHÍNH XÁC. BXH Futsal FIFA Nam Mỹ mới nhất tháng 6: BXH Futsal của ĐT Việt Nam hiện tại so với bảng xếp hạng bóng đá Futsal FIFA Thế giới, Châu Á và Đông Nam Á. So sánh BXH FIFA Futsal Việt Nam vs BXH FIFA của ĐTQG Thái Lan (đội tuyển). Xem BXH bóng đá Futsal Nam Mỹ tháng 6 năm 2024 mới nhất của đội tuyển bóng đá Futsal nam & nữ Việt Nam (ĐTQG Futsal nam và nữ).
BXH Futsal FIFA Nam Mỹ 2024 (bóng đá Futsal) cũng chính là Bảng xếp hạng bóng đá Nam Mỹ: căn cứ xếp hạng (XH), thứ hạng các Đội tuyển Quốc Gia (ĐTQG) trong khu vực Nam Mỹ CHÍNH XÁC nhất để làm căn cứ nhận định, dự đoán kết quả-tỷ số giải Futsal World Cup (WC), Euro, Copa America và Vô địch Futsal Đông Nam Á, Futsal SEA Games.
XHKV | ĐTQG | XH FIFA | Điểm hiện tại | Điểm trước | Điểm+/- | XH+/- | Khu vực |
1 | Brazil | 1 | 1826 | 1780 | 46 | 1 | Nam Mỹ |
2 | Argentina | 5 | 1618 | 1650 | 32 | -1 | Nam Mỹ |
3 | Paraguay | 10 | 1450 | 1464 | 14 | -1 | Nam Mỹ |
4 | Colombia | 12 | 1380 | 1380 | 0 | 1 | Nam Mỹ |
5 | Uruguay | 22 | 1292 | 1292 | 0 | -1 | Nam Mỹ |
6 | Venezuela | 28 | 1226 | 1226 | 0 | -1 | Nam Mỹ |
7 | Peru | 43 | 1071 | 1071 | 0 | -1 | Nam Mỹ |
8 | Ecuador | 50 | 984 | 984 | 0 | 1 | Nam Mỹ |
9 | Bolivia | 51 | 972 | 962 | 10 | 1 | Nam Mỹ |
10 | Chile | 75 | 872 | 883 | 11 | -4 | Nam Mỹ |