Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Anh mùa giải 2024/25
Top ghi bàn Hạng 3 Anh 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Anh 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Anh mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Wycombe Wanderers | 14 | 16 | 1.14 |
2 | Birmingham City | 13 | 12 | 0.92 |
3 | Wrexham | 14 | 10 | 0.71 |
4 | Barnsley | 14 | 18 | 1.29 |
5 | Lincoln City | 14 | 17 | 1.21 |
6 | Stockport County | 15 | 17 | 1.13 |
7 | Mansfield Town | 13 | 15 | 1.15 |
8 | Huddersfield Town | 14 | 14 | 1 |
9 | Reading | 14 | 21 | 1.5 |
10 | Bolton Wanderers | 14 | 24 | 1.71 |
11 | Exeter City | 13 | 10 | 0.77 |
12 | Peterborough United | 15 | 27 | 1.8 |
13 | Charlton Athletic | 14 | 15 | 1.07 |
14 | Stevenage Borough | 15 | 16 | 1.07 |
15 | Rotherham United | 15 | 18 | 1.2 |
16 | Bristol Rovers | 14 | 21 | 1.5 |
17 | Northampton Town | 14 | 21 | 1.5 |
18 | Blackpool | 14 | 28 | 2 |
19 | Wigan Athletic | 14 | 12 | 0.86 |
20 | Leyton Orient | 14 | 18 | 1.29 |
21 | Crawley Town | 15 | 27 | 1.8 |
22 | Cambridge United | 13 | 23 | 1.77 |
23 | Burton Albion | 14 | 25 | 1.79 |
24 | Shrewsbury Town | 15 | 27 | 1.8 |
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Wrexham | 7 | 4 | 0.57 |
2 | Reading | 7 | 4 | 0.57 |
3 | Birmingham City | 7 | 6 | 0.86 |
4 | Wycombe Wanderers | 6 | 5 | 0.83 |
5 | Huddersfield Town | 7 | 7 | 1 |
6 | Peterborough United | 8 | 13 | 1.63 |
7 | Stockport County | 8 | 11 | 1.38 |
8 | Lincoln City | 7 | 9 | 1.29 |
9 | Bristol Rovers | 7 | 9 | 1.29 |
10 | Stevenage Borough | 8 | 8 | 1 |
11 | Mansfield Town | 7 | 8 | 1.14 |
12 | Charlton Athletic | 7 | 6 | 0.86 |
13 | Exeter City | 6 | 4 | 0.67 |
14 | Rotherham United | 7 | 7 | 1 |
15 | Bolton Wanderers | 7 | 11 | 1.57 |
16 | Barnsley | 7 | 10 | 1.43 |
17 | Northampton Town | 7 | 9 | 1.29 |
18 | Blackpool | 7 | 11 | 1.57 |
19 | Leyton Orient | 7 | 7 | 1 |
20 | Wigan Athletic | 7 | 4 | 0.57 |
21 | Crawley Town | 8 | 16 | 2 |
22 | Cambridge United | 6 | 8 | 1.33 |
23 | Burton Albion | 7 | 11 | 1.57 |
24 | Shrewsbury Town | 7 | 12 | 1.71 |
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thua | Bàn thua/trận |
1 | Wycombe Wanderers | 8 | 11 | 1.38 |
2 | Barnsley | 7 | 8 | 1.14 |
3 | Birmingham City | 6 | 6 | 1 |
4 | Mansfield Town | 6 | 7 | 1.17 |
5 | Lincoln City | 7 | 8 | 1.14 |
6 | Bolton Wanderers | 7 | 13 | 1.86 |
7 | Stockport County | 7 | 6 | 0.86 |
8 | Exeter City | 7 | 6 | 0.86 |
9 | Wrexham | 7 | 6 | 0.86 |
10 | Huddersfield Town | 7 | 7 | 1 |
11 | Peterborough United | 7 | 14 | 2 |
12 | Charlton Athletic | 7 | 9 | 1.29 |
13 | Blackpool | 7 | 17 | 2.43 |
14 | Wigan Athletic | 7 | 8 | 1.14 |
15 | Northampton Town | 7 | 12 | 1.71 |
16 | Leyton Orient | 7 | 11 | 1.57 |
17 | Rotherham United | 8 | 11 | 1.38 |
18 | Stevenage Borough | 7 | 8 | 1.14 |
19 | Reading | 7 | 17 | 2.43 |
20 | Bristol Rovers | 7 | 12 | 1.71 |
21 | Shrewsbury Town | 8 | 15 | 1.88 |
22 | Crawley Town | 7 | 11 | 1.57 |
23 | Burton Albion | 7 | 14 | 2 |
24 | Cambridge United | 7 | 15 | 2.14 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | Hạng 3 Anh |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | England League 1 |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |
Giải Hạng 3 Anh (EFL League Two)English Football League Two (hay gọi tắt là: League Two) hoặc cũng được gọi là: Sky Bet League 2 (Vì lý do tài trợ) là giải đấu xếp thứ tư của các câu lạc bộ bóng đá Anh, sau Premier League, Football League Championship và League One. Giải League Two đã được giới thiệu tại mùa giải 2004-2005. |