Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Wisla Krakow (Youth)
9
11
1.22
2
Legia Warszawa (Youth)
9
12
1.33
3
Zaglebie Lubin (Youth)
8
8
1
4
Lech Poznan (Youth)
10
12
1.2
5
Escola Varsovia Warszawa Youth
9
12
1.33
6
Slask Wroclaw U21
8
13
1.63
7
Pogon Szczecin(Youth)
8
14
1.75
8
Jagiellonia Bialystok (Youth)
8
18
2.25
9
Stal Rzeszow Youth
9
19
2.11
10
Gornik Zabrze (Youth)
7
12
1.71
11
Arka Gdynia (Youth)
9
17
1.89
12
Cracovia Krakow (Youth)
8
19
2.38
13
Polonia Warszawa (Youth)
8
15
1.88
14
Lechia Gdansk (Youth)
9
25
2.78
15
Warta Poznan Youth
9
17
1.89
16
Odra Opole Youth
8
21
2.63
Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Legia Warszawa (Youth)
8
14
1.75
2
Escola Varsovia Warszawa Youth
8
9
1.13
3
Zaglebie Lubin (Youth)
9
14
1.56
4
Slask Wroclaw U21
9
18
2
5
Polonia Warszawa (Youth)
9
13
1.44
6
Cracovia Krakow (Youth)
9
12
1.33
7
Wisla Krakow (Youth)
8
11
1.38
8
Odra Opole Youth
9
18
2
9
Jagiellonia Bialystok (Youth)
9
13
1.44
10
Stal Rzeszow Youth
8
16
2
11
Lech Poznan (Youth)
7
12
1.71
12
Lechia Gdansk (Youth)
8
17
2.13
13
Gornik Zabrze (Youth)
10
20
2
14
Arka Gdynia (Youth)
8
21
2.63
15
Pogon Szczecin(Youth)
9
25
2.78
16
Warta Poznan Youth
8
22
2.75
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Trẻ Ba Lan 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Trẻ Ba Lan sau vòng 18.
BXH phòng ngự giải Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Trẻ Ba Lan bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.