Bảng xếp hạng phòng ngự Tây Úc mùa giải 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Tây Úc mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Olympic Kingsway SC 22 27 1.23
2 Perth RedStar 22 29 1.32
3 Fremantle City 22 36 1.64
4 Floreat Athena 22 33 1.5
5 Stirling Macedonia 22 40 1.82
6 Bayswater City 22 39 1.77
7 Armadale SC 22 43 1.95
8 Western Knights 22 33 1.5
9 Balcatta FC 22 42 1.91
10 Perth SC 22 54 2.45
11 Perth Glory (Youth) 22 68 3.09
12 Inglewood United 22 66 3

Bảng xếp hạng phòng ngự Tây Úc 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Olympic Kingsway SC 11 10 0.91
2 Armadale SC 11 14 1.27
3 Floreat Athena 11 15 1.36
4 Fremantle City 11 19 1.73
5 Perth RedStar 11 20 1.82
6 Bayswater City 11 21 1.91
7 Western Knights 11 15 1.36
8 Stirling Macedonia 11 21 1.91
9 Perth SC 11 21 1.91
10 Balcatta FC 11 22 2
11 Perth Glory (Youth) 11 37 3.36
12 Inglewood United 11 30 2.73

Bảng xếp hạng phòng ngự Tây Úc 2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Perth RedStar 11 9 0.82
2 Olympic Kingsway SC 11 17 1.55
3 Stirling Macedonia 11 19 1.73
4 Fremantle City 11 17 1.55
5 Bayswater City 11 18 1.64
6 Floreat Athena 11 18 1.64
7 Western Knights 11 18 1.64
8 Balcatta FC 11 20 1.82
9 Armadale SC 11 29 2.64
10 Perth Glory (Youth) 11 31 2.82
11 Perth SC 11 33 3
12 Inglewood United 11 36 3.27
Cập nhật:
Tên giải đấu Tây Úc
Tên khác
Tên Tiếng Anh National Premier Leagues Western Australia
Ảnh / Logo KEONAO.NET
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)