x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa 2023-2024
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Pyramids FC
26
17
0.65
2
Al Ahly SC
21
19
0.9
3
Al Masry
28
35
1.25
4
Enppi
28
26
0.93
5
ZED FC
26
24
0.92
6
Future FC
27
20
0.74
7
Smouha SC
27
30
1.11
8
Zamalek
22
23
1.05
9
Ceramica Cleopatra FC
27
34
1.26
10
Al-Ittihad Alexandria
28
35
1.25
11
Talaea EI-Gaish
27
30
1.11
12
Ismaily
28
32
1.14
13
El Gounah
29
41
1.41
14
NBE SC
28
42
1.5
15
Pharco
28
40
1.43
16
Baladiyet El Mahallah
27
53
1.96
17
El Mokawloon El Arab
27
46
1.7
18
El Daklyeh
28
33
1.18
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2023-2024 (sân nhà)
1
Pyramids FC
13
11
0.85
2
Al Masry
18
20
1.11
3
Al Ahly SC
10
7
0.7
4
Smouha SC
13
13
1
5
Zamalek
10
8
0.8
6
Ceramica Cleopatra FC
14
13
0.93
7
Enppi
15
13
0.87
8
Al-Ittihad Alexandria
14
15
1.07
9
Talaea EI-Gaish
13
14
1.08
10
Ismaily
15
19
1.27
11
ZED FC
12
11
0.92
12
NBE SC
14
24
1.71
13
El Gounah
15
20
1.33
14
Future FC
13
11
0.85
15
El Daklyeh
13
11
0.85
16
Baladiyet El Mahallah
14
24
1.71
17
Pharco
13
17
1.31
18
El Mokawloon El Arab
12
19
1.58
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2023-2024 (sân khách)
1
Pyramids FC
13
6
0.46
2
Future FC
14
9
0.64
3
Al Ahly SC
11
12
1.09
4
ZED FC
14
13
0.93
5
Enppi
13
13
1
6
Al Masry
10
15
1.5
7
Al-Ittihad Alexandria
14
20
1.43
8
Talaea EI-Gaish
14
16
1.14
9
Smouha SC
14
17
1.21
10
Ceramica Cleopatra FC
13
21
1.62
11
Zamalek
12
15
1.25
12
El Gounah
14
21
1.5
13
NBE SC
14
18
1.29
14
Ismaily
13
13
1
15
El Mokawloon El Arab
15
27
1.8
16
Pharco
15
23
1.53
17
Baladiyet El Mahallah
13
29
2.23
18
El Daklyeh
15
22
1.47
Cập nhật: 03/07/2024 22:25:27
Tên giải đấu
VĐQG Ai Cập
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Egyptian Premier League
Ảnh / Logo
KEONAO.NET
Mùa giải hiện tại
2023-2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
29
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)