Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ba Lan 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Lech Poznan
12
9
0.75
2
Pogon Szczecin
12
9
0.75
3
Jagiellonia Bialystok
12
12
1
4
Legia Warszawa
12
13
1.08
5
Gornik Zabrze
12
12
1
6
Rakow Czestochowa
11
8
0.73
7
Stal Mielec
12
13
1.08
8
Motor Lublin
11
15
1.36
9
Widzew lodz
11
15
1.36
10
Radomiak Radom
12
15
1.25
11
GKS Katowice
11
9
0.82
12
Piast Gliwice
11
12
1.09
13
Cracovia Krakow
12
20
1.67
14
Korona Kielce
11
13
1.18
15
Puszcza Niepolomice
11
17
1.55
16
Zaglebie Lubin
11
15
1.36
17
Lechia Gdansk
11
15
1.36
18
Slask Wroclaw
11
15
1.36
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ba Lan 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Rakow Czestochowa
11
5
0.45
2
Cracovia Krakow
11
12
1.09
3
Piast Gliwice
12
9
0.75
4
Jagiellonia Bialystok
11
17
1.55
5
Lech Poznan
11
9
0.82
6
Motor Lublin
12
22
1.83
7
Korona Kielce
12
16
1.33
8
GKS Katowice
12
21
1.75
9
Gornik Zabrze
11
16
1.45
10
Legia Warszawa
11
16
1.45
11
Pogon Szczecin
11
16
1.45
12
Lechia Gdansk
11
22
2
13
Widzew lodz
12
23
1.92
14
Puszcza Niepolomice
12
15
1.25
15
Radomiak Radom
11
22
2
16
Zaglebie Lubin
12
21
1.75
17
Stal Mielec
11
18
1.64
18
Slask Wroclaw
12
22
1.83
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ba Lan 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Ba Lan sau vòng 23.
BXH phòng ngự giải VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Ba Lan bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.