Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
VfL Wolfsburg (W)
8
6
0.75
2
Eintracht Frankfurt (W)
8
3
0.38
3
Bayern Munchen (W)
7
4
0.57
4
Bayer Leverkusen (W)
8
7
0.88
5
RB Leipzig (W)
7
5
0.71
6
SC Freiburg (W)
8
9
1.13
7
Hoffenheim (W)
8
10
1.25
8
Werder Bremen (W)
7
15
2.14
9
SG Essen-Schonebeck (W)
8
12
1.5
10
Koln (W)
7
16
2.29
11
Carl Zeiss Jena (W)
6
12
2
12
Turbine Potsdam (W)
7
19
2.71
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Bayern Munchen (W)
8
7
0.88
2
Eintracht Frankfurt (W)
7
10
1.43
3
Werder Bremen (W)
8
9
1.13
4
VfL Wolfsburg (W)
7
5
0.71
5
Bayer Leverkusen (W)
7
7
1
6
Hoffenheim (W)
7
11
1.57
7
RB Leipzig (W)
8
20
2.5
8
SC Freiburg (W)
6
13
2.17
9
SG Essen-Schonebeck (W)
7
6
0.86
10
Koln (W)
8
20
2.5
11
Carl Zeiss Jena (W)
8
18
2.25
12
Turbine Potsdam (W)
8
32
4
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Đức nữ sau vòng 16.
BXH phòng ngự giải VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Đức nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.