Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
VfL Wolfsburg (W)
5
4
0.8
2
Eintracht Frankfurt (W)
5
1
0.2
3
RB Leipzig (W)
4
2
0.5
4
SC Freiburg (W)
6
7
1.17
5
Bayern Munchen (W)
4
4
1
6
Bayer Leverkusen (W)
5
6
1.2
7
Werder Bremen (W)
4
5
1.25
8
Hoffenheim (W)
4
6
1.5
9
Carl Zeiss Jena (W)
4
6
1.5
10
Koln (W)
4
9
2.25
11
SG Essen-Schonebeck (W)
5
9
1.8
12
Turbine Potsdam (W)
5
14
2.8
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Bayern Munchen (W)
5
6
1.2
2
Bayer Leverkusen (W)
4
4
1
3
VfL Wolfsburg (W)
4
3
0.75
4
Eintracht Frankfurt (W)
4
4
1
5
SG Essen-Schonebeck (W)
5
4
0.8
6
Werder Bremen (W)
5
6
1.2
7
Hoffenheim (W)
5
11
2.2
8
SC Freiburg (W)
4
11
2.75
9
RB Leipzig (W)
5
15
3
10
Carl Zeiss Jena (W)
5
6
1.2
11
Koln (W)
5
18
3.6
12
Turbine Potsdam (W)
4
14
3.5
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đức nữ 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Đức nữ sau vòng 10.
BXH phòng ngự giải VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Đức nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.