Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc mùa giải 2023-2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc mùa 2023-2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Raja Casablanca Atlhletic 30 15 0.5
2 FAR Forces Armee Royales 30 22 0.73
3 Renaissance Sportive de Berkane 30 23 0.77
4 Wydad Casablanca 30 27 0.9
5 UTS Union Touarga Sport Rabat 30 33 1.1
6 Olympique de Safi 30 26 0.87
7 Union Touarga Sport Rabat 30 28 0.93
8 Renaissance Zmamra 30 35 1.17
9 Maghrib Association Tetouan 30 28 0.93
10 Hassania Agadir 30 43 1.43
11 Maghreb Fez 30 35 1.17
12 IRT Itihad de Tanger 30 38 1.27
13 Club Salmi 30 46 1.53
14 SCCM Chabab Mohamedia 30 40 1.33
15 MCO Mouloudia Oujda 30 46 1.53
16 CAYB Club Athletic Youssoufia 30 49 1.63

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc 2023-2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Raja Casablanca Atlhletic 15 5 0.33
2 FAR Forces Armee Royales 15 7 0.47
3 Renaissance Sportive de Berkane 15 11 0.73
4 Olympique de Safi 15 14 0.93
5 Wydad Casablanca 15 13 0.87
6 UTS Union Touarga Sport Rabat 15 16 1.07
7 Hassania Agadir 15 20 1.33
8 Union Touarga Sport Rabat 15 12 0.8
9 Maghrib Association Tetouan 15 11 0.73
10 Renaissance Zmamra 15 14 0.93
11 Maghreb Fez 15 18 1.2
12 Club Salmi 15 19 1.27
13 MCO Mouloudia Oujda 15 23 1.53
14 IRT Itihad de Tanger 15 19 1.27
15 SCCM Chabab Mohamedia 15 21 1.4
16 CAYB Club Athletic Youssoufia 15 19 1.27

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Marốc 2023-2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FAR Forces Armee Royales 15 15 1
2 Raja Casablanca Atlhletic 15 10 0.67
3 Union Touarga Sport Rabat 15 16 1.07
4 Renaissance Sportive de Berkane 15 12 0.8
5 Renaissance Zmamra 15 21 1.4
6 UTS Union Touarga Sport Rabat 15 17 1.13
7 Wydad Casablanca 15 14 0.93
8 IRT Itihad de Tanger 15 19 1.27
9 Olympique de Safi 15 12 0.8
10 Maghrib Association Tetouan 15 17 1.13
11 Maghreb Fez 15 17 1.13
12 Club Salmi 15 27 1.8
13 Hassania Agadir 15 23 1.53
14 SCCM Chabab Mohamedia 15 19 1.27
15 MCO Mouloudia Oujda 15 23 1.53
16 CAYB Club Athletic Youssoufia 15 30 2
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Marốc
Tên khác
Tên Tiếng Anh Botola Pro 1
Ảnh / Logo KEONAO.NET
Mùa giải hiện tại 2023-2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)