Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2024 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Zenit St Petersburg (W)
12
3
0.25
2
CSKA Moscow (W)
12
4
0.33
3
Lokomotiv Moscow (W)
12
5
0.42
4
Spartak Moscow (W)
12
11
0.92
5
Dynamo Moscow (W)
12
12
1
6
Zvezda 2005 (W)
12
12
1
7
Krasnodar FK (W)
12
16
1.33
8
Yenisey Krasnoyarsk (W)
12
18
1.5
9
Chertanovo Moscow (W)
12
19
1.58
10
FK Ryazan (W)
12
23
1.92
11
Krylya Sovetov Samara (W)
12
18
1.5
12
FK Rostov (W)
12
19
1.58
13
Rubin Kazan (W)
12
34
2.83
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2024 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Zenit St Petersburg (W)
12
5
0.42
2
CSKA Moscow (W)
12
2
0.17
3
Spartak Moscow (W)
12
7
0.58
4
Lokomotiv Moscow (W)
12
10
0.83
5
Dynamo Moscow (W)
12
18
1.5
6
FK Rostov (W)
12
17
1.42
7
Zvezda 2005 (W)
12
15
1.25
8
Krasnodar FK (W)
12
18
1.5
9
Chertanovo Moscow (W)
12
16
1.33
10
FK Ryazan (W)
12
24
2
11
Krylya Sovetov Samara (W)
12
21
1.75
12
Yenisey Krasnoyarsk (W)
12
26
2.17
13
Rubin Kazan (W)
12
31
2.58
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Nga nữ mùa 2024?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nga nữ 2024: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Nga nữ sau vòng 26.
BXH phòng ngự giải VĐQG Nga nữ mùa 2024 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Nga nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.