Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nhật Bản nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
AS Harima ALBION (W)
2
0
0
2
Ehime FC (W)
2
0
0
3
Setagaya Sfida (W)
1
1
1
4
Shizuoka Sangyo University (W)
2
3
1.5
5
Yokohama FC Seagulls (W)
1
1
1
6
IGA Kunoichi (W)
1
0
0
7
Nittaidai University (W)
2
2
1
8
Orca Kamogawa FC (W)
2
0
0
9
NGU Nagoya (W)
1
0
0
10
Okayama Yunogo Belle (W)
2
4
2
11
Speranza Takatsuki(W)
1
2
2
12
Viamaterras Miyazaki (W)
1
2
2
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nhật Bản nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Setagaya Sfida (W)
2
1
0.5
2
IGA Kunoichi (W)
2
2
1
3
NGU Nagoya (W)
2
2
1
4
Okayama Yunogo Belle (W)
1
0
0
5
Ehime FC (W)
1
1
1
6
Nittaidai University (W)
1
0
0
7
Orca Kamogawa FC (W)
1
0
0
8
Yokohama FC Seagulls (W)
2
2
1
9
AS Harima ALBION (W)
1
1
1
10
Speranza Takatsuki(W)
2
3
1.5
11
Shizuoka Sangyo University (W)
1
4
4
12
Viamaterras Miyazaki (W)
2
5
2.5
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nhật Bản nữ 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Nhật Bản nữ sau vòng 4.
BXH phòng ngự giải VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Nhật Bản nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.