Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Shandong Ticai (W)
4
2
0.5
2
Beijing Yuhong Xiushan (W)
4
4
1
3
Jiangsu Wuxi (W)
4
1
0.25
4
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
4
1
0.25
5
Hangzhou YinHang (W)
4
3
0.75
6
Changchun Masses Properties (W)
4
5
1.25
7
Guangdong Meizhou (W)
4
5
1.25
8
Shanghai RCB (W)
4
3
0.75
9
ShanXi zhidan (W)
4
6
1.5
10
Wuhan Jianghan (W)
3
6
2
11
Henan Wanxianshan (W)
3
5
1.67
12
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
4
6
1.5
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Shandong Ticai (W)
3
2
0.67
2
Jiangsu Wuxi (W)
2
0
0
3
Hangzhou YinHang (W)
3
3
1
4
Guangdong Meizhou (W)
3
5
1.67
5
ShanXi zhidan (W)
3
4
1.33
6
Wuhan Jianghan (W)
3
6
2
7
Changchun Masses Properties (W)
0
0
0
8
Beijing Yuhong Xiushan (W)
0
0
0
9
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
0
0
0
10
Shanghai RCB (W)
1
2
2
11
Henan Wanxianshan (W)
2
4
2
12
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
3
5
1.67
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Beijing Yuhong Xiushan (W)
4
4
1
2
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
4
1
0.25
3
Changchun Masses Properties (W)
4
5
1.25
4
Shanghai RCB (W)
3
1
0.33
5
Jiangsu Wuxi (W)
2
1
0.5
6
Guangdong Meizhou (W)
1
0
0
7
Hangzhou YinHang (W)
1
0
0
8
Shandong Ticai (W)
1
0
0
9
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
1
1
1
10
Henan Wanxianshan (W)
1
1
1
11
Wuhan Jianghan (W)
0
0
0
12
ShanXi zhidan (W)
1
2
2
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Trung Quốc nữ sau vòng 5.
BXH phòng ngự giải VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Trung Quốc nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.