x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
FC Shakhtar Donetsk U21
16
10
0.63
2
Dinamo KyivU21
17
7
0.41
3
Kolos Kovalivka U21
18
17
0.94
4
Karpaty U21
17
18
1.06
5
Rukh Vynnyky U21
18
29
1.61
6
Zorya U21
17
33
1.94
7
Polissya Zhytomyr U21
18
20
1.11
8
Veres Rivne U21
18
26
1.44
9
PFC Oleksandria U21
17
30
1.76
10
FC Vorskla U21
17
23
1.35
11
Obolon Kiev U21
17
29
1.71
12
Kryvbas U21
18
38
2.11
13
FC Livyi Bereh U21
17
44
2.59
14
Inhulets Petrove U21
18
52
2.89
15
Chernomorets Odessa U21
18
45
2.5
16
LNZ Cherkasy U21
17
61
3.59
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 2024-2025 (sân nhà)
1
Dinamo KyivU21
10
4
0.4
2
FC Shakhtar Donetsk U21
7
6
0.86
3
Kolos Kovalivka U21
9
11
1.22
4
Karpaty U21
8
5
0.63
5
Rukh Vynnyky U21
9
8
0.89
6
Polissya Zhytomyr U21
9
6
0.67
7
Zorya U21
8
10
1.25
8
Veres Rivne U21
10
13
1.3
9
Obolon Kiev U21
9
16
1.78
10
Kryvbas U21
10
17
1.7
11
FC Livyi Bereh U21
9
23
2.56
12
PFC Oleksandria U21
11
18
1.64
13
FC Vorskla U21
7
7
1
14
Chernomorets Odessa U21
9
18
2
15
LNZ Cherkasy U21
9
24
2.67
16
Inhulets Petrove U21
5
16
3.2
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 2024-2025 (sân khách)
1
FC Shakhtar Donetsk U21
9
4
0.44
2
Karpaty U21
9
13
1.44
3
Kolos Kovalivka U21
9
6
0.67
4
Dinamo KyivU21
7
3
0.43
5
Zorya U21
9
23
2.56
6
FC Vorskla U21
10
16
1.6
7
Rukh Vynnyky U21
9
21
2.33
8
PFC Oleksandria U21
6
12
2
9
Veres Rivne U21
8
13
1.63
10
Polissya Zhytomyr U21
9
14
1.56
11
Inhulets Petrove U21
13
36
2.77
12
Obolon Kiev U21
8
13
1.63
13
Kryvbas U21
8
21
2.63
14
FC Livyi Bereh U21
8
21
2.63
15
Chernomorets Odessa U21
9
27
3
16
LNZ Cherkasy U21
8
37
4.63
Cập nhật: 22/02/2025 12:05:08
Tên giải đấu
VĐQG Ukraine U21
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Ukraine U21 Liga
Ảnh / Logo
KEONAO.NET
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)