Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
FK Makedonija Gjorce Petrov
22
41
1.86
2
FK Bashkimi
22
38
1.73
3
Bregalnica Stip
22
33
1.5
4
KF Arsimi
22
39
1.77
5
Kamenica-Sasa
22
37
1.68
6
Detonit Plachkovica
22
28
1.27
7
FK Skopje
22
25
1.14
8
FK Ohrid 2004
22
26
1.18
9
FK Kozuv
22
22
1
10
Belasica Strumica
22
27
1.23
11
Pobeda Prilep
22
23
1.05
12
FK Novaci
22
18
0.82
13
Vardar Negotino
22
26
1.18
14
FK Osogovo
22
19
0.86
15
Borec Veles
22
13
0.59
16
Vardarski
22
16
0.73
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Bregalnica Stip
11
22
2
2
FK Makedonija Gjorce Petrov
11
28
2.55
3
FK Bashkimi
11
26
2.36
4
KF Arsimi
11
22
2
5
FK Kozuv
11
14
1.27
6
Kamenica-Sasa
11
21
1.91
7
FK Ohrid 2004
11
17
1.55
8
FK Skopje
11
13
1.18
9
Pobeda Prilep
11
15
1.36
10
Vardar Negotino
11
15
1.36
11
Detonit Plachkovica
11
13
1.18
12
Belasica Strumica
11
13
1.18
13
FK Novaci
11
8
0.73
14
FK Osogovo
11
11
1
15
Borec Veles
11
9
0.82
16
Vardarski
11
8
0.73
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
FK Bashkimi
11
12
1.09
2
FK Makedonija Gjorce Petrov
11
13
1.18
3
KF Arsimi
11
17
1.55
4
Detonit Plachkovica
11
15
1.36
5
Belasica Strumica
11
14
1.27
6
Bregalnica Stip
11
11
1
7
FK Skopje
11
12
1.09
8
Kamenica-Sasa
11
16
1.45
9
FK Ohrid 2004
11
9
0.82
10
FK Kozuv
11
8
0.73
11
FK Novaci
11
10
0.91
12
Pobeda Prilep
11
8
0.73
13
FK Osogovo
11
8
0.73
14
Vardar Negotino
11
11
1
15
Borec Veles
11
4
0.36
16
Vardarski
11
8
0.73
Cập nhật:
Đội bóng nào ghi được số bàn thắng nhiều nhất giải Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: cập nhật BXH các đội ghi nhiều bàn thắng nhất giải Hạng 2 Bắc Macedonia sau vòng 23.
BXH tấn công giải Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH tấn công giải Hạng 2 Bắc Macedonia bao gồm: số trận, số bàn thắng và số bàn thắng/trận.