Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh mùa giải 2024/25
Top ghi bàn Hạng 3 Anh 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Anh 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Anh 2024-2025
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Birmingham City | 23 | 41 | 1.78 |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 50 | 2 |
3 | Wrexham | 26 | 38 | 1.46 |
4 | Huddersfield Town | 24 | 37 | 1.54 |
5 | Barnsley | 25 | 39 | 1.56 |
6 | Reading | 24 | 39 | 1.63 |
7 | Stockport County | 25 | 37 | 1.48 |
8 | Leyton Orient | 24 | 32 | 1.33 |
9 | Mansfield Town | 23 | 31 | 1.35 |
10 | Bolton Wanderers | 24 | 36 | 1.5 |
11 | Charlton Athletic | 23 | 27 | 1.17 |
12 | Lincoln City | 25 | 28 | 1.12 |
13 | Rotherham United | 24 | 24 | 1 |
14 | Stevenage Borough | 23 | 18 | 0.78 |
15 | Exeter City | 24 | 28 | 1.17 |
16 | Blackpool | 24 | 32 | 1.33 |
17 | Wigan Athletic | 23 | 21 | 0.91 |
18 | Northampton Town | 25 | 24 | 0.96 |
19 | Peterborough United | 24 | 41 | 1.71 |
20 | Bristol Rovers | 24 | 22 | 0.92 |
21 | Shrewsbury Town | 25 | 26 | 1.04 |
22 | Crawley Town | 23 | 24 | 1.04 |
23 | Cambridge United | 24 | 22 | 0.92 |
24 | Burton Albion | 24 | 20 | 0.83 |
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Wrexham | 14 | 28 | 2 |
2 | Reading | 11 | 23 | 2.09 |
3 | Birmingham City | 11 | 19 | 1.73 |
4 | Huddersfield Town | 13 | 18 | 1.38 |
5 | Wycombe Wanderers | 12 | 18 | 1.5 |
6 | Stockport County | 13 | 22 | 1.69 |
7 | Stevenage Borough | 13 | 15 | 1.15 |
8 | Leyton Orient | 13 | 17 | 1.31 |
9 | Rotherham United | 12 | 17 | 1.42 |
10 | Charlton Athletic | 12 | 14 | 1.17 |
11 | Bolton Wanderers | 12 | 19 | 1.58 |
12 | Lincoln City | 12 | 16 | 1.33 |
13 | Mansfield Town | 11 | 15 | 1.36 |
14 | Exeter City | 13 | 18 | 1.38 |
15 | Peterborough United | 13 | 26 | 2 |
16 | Barnsley | 13 | 20 | 1.54 |
17 | Bristol Rovers | 11 | 12 | 1.09 |
18 | Northampton Town | 11 | 11 | 1 |
19 | Shrewsbury Town | 13 | 14 | 1.08 |
20 | Blackpool | 10 | 12 | 1.2 |
21 | Wigan Athletic | 11 | 9 | 0.82 |
22 | Cambridge United | 12 | 14 | 1.17 |
23 | Crawley Town | 10 | 12 | 1.2 |
24 | Burton Albion | 13 | 11 | 0.85 |
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 3 Anh 2024-2025 (sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Bàn thắng | Bàn thắng/trận |
1 | Wycombe Wanderers | 13 | 32 | 2.46 |
2 | Birmingham City | 12 | 22 | 1.83 |
3 | Barnsley | 12 | 19 | 1.58 |
4 | Huddersfield Town | 11 | 19 | 1.73 |
5 | Mansfield Town | 12 | 16 | 1.33 |
6 | Blackpool | 14 | 20 | 1.43 |
7 | Bolton Wanderers | 12 | 17 | 1.42 |
8 | Leyton Orient | 11 | 15 | 1.36 |
9 | Wigan Athletic | 12 | 12 | 1 |
10 | Stockport County | 12 | 15 | 1.25 |
11 | Charlton Athletic | 11 | 13 | 1.18 |
12 | Lincoln City | 13 | 12 | 0.92 |
13 | Reading | 13 | 16 | 1.23 |
14 | Wrexham | 12 | 10 | 0.83 |
15 | Exeter City | 11 | 10 | 0.91 |
16 | Northampton Town | 14 | 13 | 0.93 |
17 | Rotherham United | 12 | 7 | 0.58 |
18 | Bristol Rovers | 13 | 10 | 0.77 |
19 | Crawley Town | 13 | 12 | 0.92 |
20 | Stevenage Borough | 10 | 3 | 0.3 |
21 | Peterborough United | 11 | 15 | 1.36 |
22 | Burton Albion | 11 | 9 | 0.82 |
23 | Shrewsbury Town | 12 | 12 | 1 |
24 | Cambridge United | 12 | 8 | 0.67 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | Hạng 3 Anh |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | England League 1 |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |
Giải Hạng 3 Anh (EFL League Two)English Football League Two (hay gọi tắt là: League Two) hoặc cũng được gọi là: Sky Bet League 2 (Vì lý do tài trợ) là giải đấu xếp thứ tư của các câu lạc bộ bóng đá Anh, sau Premier League, Football League Championship và League One. Giải League Two đã được giới thiệu tại mùa giải 2004-2005. |