Bảng xếp hạng Venezuela Cup hôm nay mùa giải 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metropolitanos FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 |
2 | Caracas FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 |
3 | Deportivo Miranda | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Academia Puerto Cabello | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 |
2 | Yaracuyanos | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 |
3 | Carabobo FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 3 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Minerven FC Bolivar | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 8 |
2 | Angostura FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 |
3 | Fundacion AIFI | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Estudiantes Merida FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 |
2 | CD Hermanos Colmenares | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
3 | Atletico El Vigia | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Academia Anzoategui | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 |
2 | Universidad Central de Venezuela | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
3 | Deportivo Nueva Esparta | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Tachira | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 9 |
2 | Urena SC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 13 | -6 | 6 |
3 | Real Frontera | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 3 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo La Guaira | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 |
2 | Maritimo de La Guaira | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 6 |
3 | Aragua FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamora Barinas | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
2 | Portuguesa FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 |
3 | Academia Rey | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 |
Group I
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Monagas SC | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 4 | 10 | 10 |
2 | Atletico La Cruz | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 |
3 | Dynamo Puerto FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 15 | -12 | 0 |
Group J
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Rayo Zuliano | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Trujillanos | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 |
3 | Heroes de Falcon | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 4 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Venezuela Cup
Tên giải đấu | Venezuela Cup |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Venezuela Cup |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |