Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian hôm nay mùa giải 2023
BXH Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian mùa giải 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Melbourne Sharks SC U21 | 26 | 19 | 4 | 3 | 62 | 20 | 42 | 61 | B H H H B B |
2 | Oakleigh Cannons U21 | 26 | 17 | 3 | 6 | 57 | 26 | 31 | 54 | B H H T B T |
3 | Bentleigh greens U21 | 26 | 16 | 4 | 6 | 58 | 33 | 25 | 52 | T H B H T T |
4 | Hume City U21 | 25 | 15 | 4 | 6 | 62 | 30 | 32 | 49 | T H T T T T |
5 | South Melbourne U21 | 26 | 12 | 9 | 5 | 70 | 36 | 34 | 45 | H H H T H B |
6 | North Geelong Warriors U21 | 26 | 12 | 4 | 10 | 41 | 36 | 5 | 40 | H T B H T T |
7 | St. Albans Saints U21 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 33 | 0 | 35 | T T H H T T |
8 | Avondale FC U21 | 26 | 8 | 10 | 8 | 39 | 24 | 15 | 34 | T B H B H B |
9 | Heidelberg United U21 | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 35 | -3 | 34 | B T T T T B |
10 | Altona Magic U21 | 25 | 9 | 3 | 13 | 41 | 50 | -9 | 30 | T B H B B T |
11 | Melbourne Knights U21 | 25 | 9 | 3 | 13 | 47 | 59 | -12 | 30 | H B T B T T |
12 | Green Gully Cavaliers U21 | 26 | 9 | 2 | 15 | 45 | 64 | -19 | 29 | T B T T B B |
13 | Dandenong Thunder U21 | 26 | 5 | 1 | 20 | 28 | 82 | -54 | 16 | B B T B B B |
14 | Moreland City U21 | 26 | 0 | 2 | 24 | 14 | 101 | -87 | 2 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian mùa giải 2023
Top ghi bàn Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian 2023
Top kiến tạo Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian 2023
Top thẻ phạt Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian 2023
Bảng xếp hạng bàn thắng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian 2023
Bảng xếp hạng bàn thua Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian 2023
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
Tên giải đấu | Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Australia Victorian Premier League U20 |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 1 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |