Bảng xếp hạng Giải hạng Ba Bỉ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
ACFF
VV
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 9 | 11 | 25 | T T T B T B |
2 | Hasselt | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 8 | 13 | 24 | B T H B T T |
3 | Gent B | 11 | 7 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 23 | T H B T T T |
4 | Belisia Bilzen | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 16 | 7 | 23 | T T H T T H |
5 | Ninove | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 20 | B T T T B H |
6 | Lyra-Lierse Berlaar | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 17 | 7 | 19 | B H T B B T |
7 | Thes Sport | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T T B T H |
8 | Hoogstraten VV | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | T B B B B T |
9 | Royal Knokke | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 13 | 3 | 16 | H T B T H H |
10 | Dessel Sport | 12 | 4 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 14 | T B T B T H |
11 | Cercle Brugge II | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B T T T B |
12 | Antwerp B | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 23 | -8 | 14 | T T H B H T |
13 | Royal Cappellen FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 26 | -8 | 12 | B H B T H B |
14 | Leuven B | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 22 | -9 | 11 | B B B T B B |
15 | Merelbeke | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 9 | H B H B B T |
16 | KSK Heist | 12 | 1 | 2 | 9 | 11 | 30 | -19 | 5 | H B B B B B |
Bảng xếp hạng Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025
Top kiến tạo Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025
Top thẻ phạt Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Giải hạng Ba Bỉ
Tên giải đấu | Giải hạng Ba Bỉ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgian First Amateur Division |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |