Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi hôm nay mùa giải 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ghana (W) U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
2 | Uganda (W) U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
3 | Tanzania (W) U20 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
4 | Ethiopia (W) U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nigeria (W) U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 |
2 | Senegal (W) U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Cameroon (W) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Morocco (W) U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Bóng đá nữ Châu Phi
Tên giải đấu | Bóng đá nữ Châu Phi |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Woman's All Africa Soccer |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |