Bảng xếp hạng Paulista B Brazil hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Paulista B Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 7 | 10 | 28 | T T B H H H |
2 | Ituano SP | 15 | 6 | 7 | 2 | 23 | 16 | 7 | 25 | H H H T T T |
3 | Capie Warrero | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T H T B |
4 | Taubate | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 23 | B T T B H T |
5 | Esporte Clube Sao Jose SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T H T B T |
6 | Ferroviaria SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 19 | 4 | 22 | B T H T B T |
7 | XV de Piracicaba | 15 | 6 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 22 | B B H B H B |
8 | Santo Andre | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 21 | H T H H H T |
9 | Gremio Prudente | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 20 | T H B H H B |
10 | Oeste | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 20 | B H T H H B |
11 | Juventus SP | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 19 | B H H H H H |
12 | Linense(BRA) | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 21 | -6 | 17 | B B B T T B |
13 | CA Votuporanguense SP | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 17 | T B H B B H |
14 | AA Portuguesa Santista | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H H H H |
15 | Sao Bento | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 13 | T B H B B T |
16 | Rio Claro | 15 | 1 | 9 | 5 | 11 | 21 | -10 | 12 | H B H H T B |
Bảng xếp hạng Paulista B Brazil mùa giải 2025
Top ghi bàn Paulista B Brazil 2025
Top kiến tạo Paulista B Brazil 2025
Top thẻ phạt Paulista B Brazil 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Paulista B Brazil 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Paulista B Brazil 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Paulista B Brazil
Tên giải đấu | Paulista B Brazil |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil Campeonato Paulista B |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |