Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ hôm nay mùa giải 2024/25
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 12 |
2 | Simba Sports Club | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 |
3 | Bravos do Maquis | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 7 |
4 | Sifakesi | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 |
2 | Stellenbosch FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 |
3 | Stade Malien de Bamako | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 |
4 | Progresso da Lunda Sul | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | USM Alger | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 11 |
2 | ASC Jaraaf | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 8 |
3 | ASEC MIMOSAS | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 |
4 | Orapa United | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 9 | -8 | 2 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 |
2 | Al Masry | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Enyimba | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 |
4 | Black Bulls | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
Tên giải đấu | Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | CAF Confederation Cup |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |