Bảng xếp hạng Germany Woman hôm nay mùa giải 2011
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 27 | 3 | 24 | 15 |
2 | Bayer Leverkusen (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3 | SC Bad Neuenahr (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 13 | 0 | 7 |
4 | Saarbrucken (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 15 | -8 | 6 |
5 | SG Essen-Schonebeck (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 17 | -8 | 6 |
6 | FFC Frankfurt (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 8 | 17 | -9 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turbine Potsdam (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 23 | 3 | 20 | 15 |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 |
3 | FCR 2001 Duisburg (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 19 | 11 | 8 | 9 |
4 | Hamburger SV (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 7 |
5 | USV Jena (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 3 |
6 | HSV Borussia Friedenstal (w) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 26 | -23 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Germany Woman
Tên giải đấu | Germany Woman |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Germany Woman |
Mùa giải hiện tại | 2011 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |