Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 23 | T H B T T B |
2 | Zulte-Waregem | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 13 | 7 | 23 | T T T H B T |
3 | LaLouviere | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 23 | B H T T T B |
4 | Patro Eisden | 11 | 5 | 5 | 1 | 24 | 12 | 12 | 20 | T T B H H T |
5 | KVSK Lommel | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 19 | H H H T T H |
6 | KMSK Deinze | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 18 | H B T B T H |
7 | Club Brugge Ⅱ | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | T B T H B T |
8 | Lierse | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 15 | H T B B H H |
9 | Red Star Waasland | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | B B B H B T |
10 | RFC de Liege | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 13 | T H T H B T |
11 | SC Lokeren-Temse | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 12 | H T B T T H |
12 | KAS Eupen | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 20 | -5 | 12 | T T H B H B |
13 | Seraing United | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B T H T H |
14 | Genk II | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 23 | -11 | 9 | B T B B B B |
15 | Anderlecht II | 11 | 1 | 4 | 6 | 16 | 24 | -8 | 7 | B B T H H H |
16 | Francs Borains | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 24 | -15 | 7 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Bỉ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Bỉ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Bỉ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Bỉ
Tên giải đấu | Hạng 2 Bỉ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgian Second Division |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |