Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức nữ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nurnberg (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 43 | 17 | 26 | 47 | T B T T T T |
2 | Union Berlin (W) | 19 | 13 | 5 | 1 | 43 | 11 | 32 | 44 | T T T T H T |
3 | SV Meppen (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 36 | 19 | 17 | 36 | T T T T B T |
4 | Hamburger SV (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 37 | 12 | 25 | 34 | B T H T H T |
5 | VfL Bochum (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 31 | 26 | 5 | 32 | B H T T B B |
6 | SC Sand (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 41 | 33 | 8 | 31 | T T H T T B |
7 | FFC Frankfurt II (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 31 | H B B B T T |
8 | Monchengladbach (W) | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 24 | -1 | 25 | T B H B B T |
9 | Bayern Munich II (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | T T T H H T |
10 | Ingolstadt 04 (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | B B H B T B |
11 | SV Weinberg (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 39 | -22 | 18 | B B B B T H |
12 | FC Gutersloh (W) | 19 | 4 | 1 | 14 | 23 | 51 | -28 | 13 | B B B B B B |
13 | SC Freiburg II (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 13 | 33 | -20 | 12 | B B T B H B |
14 | Andernach (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 14 | 41 | -27 | 12 | B T B B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Đức nữ
Tên giải đấu | Hạng 2 Đức nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Germany Bundesliga II Women |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 20 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |