Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức nữ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nurnberg (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 7 | 23 | 32 | T T T H T T |
2 | Union Berlin (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 8 | 17 | 28 | T T H T H T |
3 | VfL Bochum (W) | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 17 | 5 | 25 | T T B B H T |
4 | FFC Frankfurt II (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 24 | T H T T B T |
5 | Hamburger SV (W) | 13 | 6 | 5 | 2 | 27 | 8 | 19 | 23 | H T T H T H |
6 | SV Meppen (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 21 | B B T T T H |
7 | SC Sand (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 31 | 25 | 6 | 18 | B T H T T H |
8 | Monchengladbach (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B H H T T B |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | B B B T T T |
10 | SV Weinberg (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 27 | -15 | 14 | H B T B B B |
11 | FC Gutersloh (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 20 | 34 | -14 | 13 | B H T B B B |
12 | Andernach (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 24 | -18 | 9 | T B H B B B |
13 | SC Freiburg II (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 8 | B B B B B H |
14 | Bayern Munich II (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 6 | B H B B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Đức nữ
Tên giải đấu | Hạng 2 Đức nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Germany Bundesliga II Women |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |