Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức nữ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nurnberg (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 33 | 13 | 20 | 35 | T H T T T B |
2 | Union Berlin (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 9 | 22 | 34 | H T H T T T |
3 | SV Meppen (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 27 | T T T H T T |
4 | Hamburger SV (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 10 | 19 | 26 | T H T H B T |
5 | VfL Bochum (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 20 | 3 | 26 | B B H T B H |
6 | FFC Frankfurt II (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 25 | H T T B T H |
7 | SC Sand (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 36 | 25 | 11 | 24 | H T T H T T |
8 | Monchengladbach (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 21 | H T T B T B |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 22 | 29 | -7 | 15 | B T T T B B |
10 | SV Weinberg (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 32 | -18 | 14 | T B B B B B |
11 | FC Gutersloh (W) | 15 | 4 | 1 | 10 | 20 | 38 | -18 | 13 | T B B B B B |
12 | Bayern Munich II (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 25 | -11 | 12 | B B B B T T |
13 | Andernach (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 28 | -17 | 12 | H B B B B T |
14 | SC Freiburg II (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 10 | 28 | -18 | 8 | B B B B H B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Đức nữ
Tên giải đấu | Hạng 2 Đức nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Germany Bundesliga II Women |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |