Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 12 | 19 | 34 | T H T T T T |
2 | Spezia | 15 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 30 | H H T T T B |
3 | Pisa | 15 | 8 | 5 | 2 | 25 | 15 | 10 | 29 | H H T T B H |
4 | Cremonese | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 | 24 | T H B B T T |
5 | Cesena | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | T H T T H B |
6 | Bari | 15 | 4 | 9 | 2 | 19 | 14 | 5 | 21 | H H H T T H |
7 | Palermo | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T H B H H T |
8 | Cosenza Calcio 1914 | 15 | 4 | 8 | 3 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T H T H H |
9 | Brescia | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 21 | -2 | 19 | B H T B H H |
10 | Juve Stabia | 15 | 4 | 7 | 4 | 15 | 18 | -3 | 19 | H H H B H H |
11 | Mantova | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 17 | -3 | 18 | B H B T H H |
12 | Catanzaro | 15 | 2 | 11 | 2 | 18 | 16 | 2 | 17 | T H H H H H |
13 | Sampdoria | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 17 | T H B B H H |
14 | Modena | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H B T H H |
15 | Salernitana | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 23 | -6 | 16 | B H H B B T |
16 | Carrarese | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 19 | -6 | 16 | T H H B T B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 18 | -4 | 15 | B B H H H B |
18 | Cittadella | 15 | 3 | 5 | 7 | 11 | 22 | -11 | 14 | B H T B B H |
19 | Frosinone | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 21 | -10 | 13 | H H H H B T |
20 | SudTirol | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 27 | -13 | 13 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Top ghi bàn Hạng 2 Italia 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Cristian Shpendi | Cesena | 6 | 4 | |
2 | Andrea Adorante | Juve Stabia | 5 | 1 | |
3 | Kristian Thorstvedt | Sassuolo | 5 | 1 | |
4 | Armand Lauriente | Sassuolo | 4 | 2 | |
5 | Nicholas Pierini | Sassuolo | 4 | 0 | |
6 | Francesco Pio Esposito | Spezia | 4 | 0 | |
7 | Massimo Coda | Sampdoria | 4 | 0 | |
8 | Pietro Iemmello | Catanzaro | 4 | 1 | |
9 | Roberto Insigne | Palermo | 3 | 0 | |
10 | Gennaro Tutino | Sampdoria | 3 | 0 | |
11 | Simone Pontisso | Catanzaro | 3 | 0 | |
12 | Giuseppe Prestia | Cesena | 3 | 0 | |
13 | Augustus Kargbo | Cesena | 3 | 0 | |
14 | Nicolò Bertola | Spezia | 3 | 0 | |
15 | Matteo Tramoni | Pisa | 3 | 0 | |
16 | Franco Vazquez | Cremonese | 3 | 1 | |
17 | Nicholas Bonfanti | Pisa | 3 | 1 | |
18 | Michele Collocolo | Cremonese | 3 | 0 | |
19 | Tommaso Fumagalli | Cosenza Calcio 1914 | 3 | 1 | |
20 | Leonardo Cerri | Carrarese | 3 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Italia 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Italia 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Italia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Italia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Italia 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Italia
Tên giải đấu | Hạng 2 Italia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Italian Serie B |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |