Bảng xếp hạng Hạng 2 Lítva hôm nay mùa giải 2024
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 23 | 18 | 2 | 3 | 54 | 15 | 39 | 56 | T T B T T T |
2 | NFA Kaunas | 23 | 16 | 3 | 4 | 45 | 18 | 27 | 51 | T B T T T H |
3 | Babrungas | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T T T T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 23 | 14 | 6 | 3 | 51 | 26 | 25 | 48 | T H T T T H |
5 | FK Tauras Taurage | 24 | 10 | 8 | 6 | 49 | 25 | 24 | 38 | H T H T H T |
6 | Nevezis Kedainiai | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 36 | H H T T T B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | H T T T B B |
8 | Hegelmann Litauen II | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 45 | -14 | 28 | B H T B T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 23 | 6 | 9 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | H H B B B B |
10 | FK Minija | 23 | 5 | 11 | 7 | 25 | 30 | -5 | 26 | B H H B B H |
11 | FK Panevezys B | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 43 | -12 | 26 | H B B T T B |
12 | Ekranas Panevezys | 23 | 6 | 8 | 9 | 29 | 41 | -12 | 26 | B T H B B H |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 23 | 7 | 3 | 13 | 27 | 50 | -23 | 24 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 24 | 6 | 2 | 16 | 37 | 60 | -23 | 20 | B B B B B T |
15 | Garr and Ava | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 16 | H B B T B T |
16 | Banga Gargzdai B | 24 | 2 | 5 | 17 | 14 | 55 | -41 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 2 Lítva mùa giải 2024
Top ghi bàn Hạng 2 Lítva 2024
Top kiến tạo Hạng 2 Lítva 2024
Top thẻ phạt Hạng 2 Lítva 2024
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Lítva 2024
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Lítva 2024
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Lítva
Tên giải đấu | Hạng 2 Lítva |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Lithuania - 2.Division |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |