Bảng xếp hạng Hạng 2 Marốc hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 17 | 8 | 7 | 2 | 25 | 13 | 12 | 31 | H T T B T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | H B B T T T |
3 | Olympique Dcheira | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 13 | 11 | 27 | T H H T B H |
4 | Yacoub El Mansour | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | H H B T H B |
5 | Stade Marocain du Rabat | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 17 | 3 | 26 | B H T T T H |
6 | Racing Casablanca | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 25 | B H B H T B |
7 | USM Oujda | 17 | 5 | 9 | 3 | 13 | 19 | -6 | 24 | H H T H B H |
8 | Chabab Ben Guerir | 17 | 5 | 8 | 4 | 15 | 14 | 1 | 23 | B H H H T H |
9 | Wydad Fes | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 18 | -2 | 23 | T H B H T H |
10 | KAC de Kenitra | 17 | 2 | 11 | 4 | 19 | 21 | -2 | 17 | H H B H H H |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 17 | 2 | 11 | 4 | 10 | 16 | -6 | 17 | H B T H B H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 17 | 2 | 10 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H H T B B H |
13 | RCOZ Oued Zem | 17 | 2 | 10 | 5 | 13 | 16 | -3 | 16 | H H T B B H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 17 | 3 | 7 | 7 | 12 | 16 | -4 | 16 | H H B B B H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 17 | 3 | 7 | 7 | 13 | 19 | -6 | 16 | H T B T H H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 24 | -9 | 15 | T H T B H H |
Upgrade Team
Bảng xếp hạng Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Marốc 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Marốc 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Marốc 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Marốc 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Marốc 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Marốc
Tên giải đấu | Hạng 2 Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Botola 2 |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |