Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
2 | Racing Santander | 27 | 14 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | H T T T B B |
3 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
4 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
5 | Real Oviedo | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 31 | 7 | 47 | H T T H H T |
6 | Almeria | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 36 | 11 | 45 | T H B H B H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 32 | 11 | 42 | H B T T H H |
9 | Sporting Gijon | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 30 | 4 | 37 | H H B T H H |
10 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
11 | Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
13 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
14 | Malaga | 27 | 7 | 14 | 6 | 28 | 28 | 0 | 35 | H B B B H T |
15 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
16 | Real Zaragoza | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 33 | 3 | 34 | B H T H B B |
17 | Burgos CF | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 29 | -8 | 33 | T H B B T T |
18 | Eibar | 27 | 9 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 33 | T H B B H B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 41 | -24 | 22 | B H B T B B |
21 | Tenerife | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 41 | -18 | 19 | H B H T B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Top ghi bàn Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Luis Javier Suarez Charris | Almeria | 17 | 6 | |
2 | Myrto Uzuni | Granada CF | 14 | 2 | |
3 | Alexandre Zurawski | Real Oviedo | 11 | 0 | |
4 | Joaquin Panichelli | Mirandes | 10 | 1 | |
5 | Andres Martin Garcia | Racing Santander | 10 | 4 | |
6 | Javi Ontiveros | Cadiz | 9 | 0 | |
7 | Antonio Manuel Casas Marin | Cordoba | 8 | 0 | |
8 | Yeremay Hernandez | Deportivo La Coruna | 8 | 1 | |
9 | Jose Luis Morales Martin | Levante | 7 | 0 | |
10 | Ivan Azon Monzon | Real Zaragoza | 7 | 0 | |
11 | Leonardo Carrilho Baptistao | Almeria | 7 | 0 | |
12 | Israel Suero Fernández | Castellon | 7 | 1 | |
13 | Serge Patrick Njoh Soko | SD Huesca | 7 | 0 | |
14 | Urko Izeta | Mirandes | 6 | 1 | |
15 | Sielva | SD Huesca | 6 | 5 | |
16 | Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro | Burgos CF | 6 | 2 | |
17 | Chris Ramos | Cadiz | 6 | 1 | |
18 | Ilyas Chaira | Real Oviedo | 6 | 0 | |
19 | Mourad El Ghezouani | Elche | 6 | 1 | |
20 | Eneko Jauregi | Racing de Ferrol | 6 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Tây Ban Nha
Tên giải đấu | Hạng 2 Tây Ban Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Spanish Segunda Division |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 28 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |