Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 15 | 11 | 3 | 1 | 25 | 12 | 13 | 36 | T T T H T T |
2 | Real Oviedo | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 16 | 5 | 26 | H T B T H T |
3 | Granada CF | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 21 | 5 | 25 | T T B B T T |
4 | Sporting Gijon | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 16 | 7 | 25 | B T H T T B |
5 | Mirandes | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 25 | T B T B H T |
6 | Real Zaragoza | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 17 | 7 | 24 | B T B T H H |
7 | Levante | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 22 | H B B T T H |
8 | Almeria | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 24 | 1 | 22 | B T T H T T |
9 | Elche | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T B H |
10 | Malaga | 14 | 4 | 9 | 1 | 12 | 11 | 1 | 21 | H H H T T H |
11 | Eibar | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | B T B B B T |
12 | Castellon | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 21 | 2 | 20 | B T B T H B |
13 | SD Huesca | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
14 | Eldense | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B B B T T |
15 | Albacete | 15 | 4 | 5 | 6 | 22 | 26 | -4 | 17 | T B H H H B |
16 | Cadiz | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | B B T B H T |
17 | Cordoba | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 16 | B T B T H B |
18 | Deportivo La Coruna | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B B T T B |
19 | Burgos CF | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 21 | -8 | 15 | B H B B B B |
20 | Racing de Ferrol | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H H B B |
21 | Tenerife | 14 | 2 | 4 | 8 | 12 | 21 | -9 | 10 | B B H H T B |
22 | FC Cartagena | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Top ghi bàn Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Luis Javier Suarez Charris | Almeria | 9 | 3 | |
2 | Myrto Uzuni | Granada CF | 8 | 2 | |
3 | Andres Martin Garcia | Racing Santander | 7 | 3 | |
4 | Joaquin Panichelli | Mirandes | 7 | 0 | |
5 | Israel Suero | Castellon | 6 | 1 | |
6 | Javi Ontiveros | Cadiz | 6 | 0 | |
7 | Antonio Manuel Casas Marin | Cordoba | 6 | 0 | |
8 | Yeremay Hernandez | Deportivo La Coruna | 6 | 0 | |
9 | Mario Soberon | Real Zaragoza | 6 | 1 | |
10 | Eneko Jauregi | Racing de Ferrol | 6 | 0 | |
11 | Ivan Azon Monzon | Real Zaragoza | 6 | 0 | |
12 | Alexandre Zurawski | Real Oviedo | 6 | 0 | |
13 | Juanto Ortuno | Eldense | 5 | 1 | |
14 | Alberto Quiles | Albacete | 5 | 1 | |
15 | Higinio Marin Escavy | Albacete | 5 | 3 | |
16 | Chris Ramos | Cadiz | 5 | 0 | |
17 | Raul Sanchez | Castellon | 5 | 0 | |
18 | Mourad El Ghezouani | Elche | 4 | 1 | |
19 | Roger Brugue | Levante | 4 | 0 | |
20 | Juan Carlos Arana | Racing Santander | 4 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Tây Ban Nha
Tên giải đấu | Hạng 2 Tây Ban Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Spanish Segunda Division |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |