Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 35 | 14 | 56 | B B H T H T |
2 | Levante | 31 | 15 | 11 | 5 | 47 | 29 | 18 | 56 | H H T T T T |
3 | Mirandes | 31 | 16 | 7 | 8 | 41 | 25 | 16 | 55 | H T B T T H |
4 | Elche | 31 | 15 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 54 | T H T B T H |
5 | SD Huesca | 31 | 14 | 9 | 8 | 42 | 27 | 15 | 51 | T H H T B B |
6 | Real Oviedo | 31 | 14 | 9 | 8 | 42 | 36 | 6 | 51 | H T T B B H |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 31 | 12 | 10 | 9 | 48 | 40 | 8 | 46 | H H H B T B |
9 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
10 | Cadiz | 31 | 11 | 11 | 9 | 42 | 39 | 3 | 44 | T T H B T T |
11 | Cordoba | 31 | 12 | 8 | 11 | 44 | 45 | -1 | 44 | B T T T H H |
12 | Deportivo La Coruna | 31 | 10 | 11 | 10 | 41 | 37 | 4 | 41 | T B H T H H |
13 | Sporting Gijon | 31 | 9 | 14 | 8 | 38 | 34 | 4 | 41 | H H H H H H |
14 | Eibar | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 31 | -2 | 41 | H B H T T H |
15 | Castellon | 31 | 11 | 7 | 13 | 42 | 43 | -1 | 40 | T T H T B H |
16 | Albacete | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 39 | -1 | 40 | T B B T B T |
17 | Malaga | 31 | 8 | 15 | 8 | 31 | 34 | -3 | 39 | H T T H B B |
18 | Real Zaragoza | 31 | 9 | 9 | 13 | 42 | 44 | -2 | 36 | B B H H B B |
19 | Eldense | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 45 | -11 | 35 | H T T B T H |
20 | Racing de Ferrol | 31 | 4 | 11 | 16 | 18 | 49 | -31 | 23 | B B B B B H |
21 | Tenerife | 31 | 5 | 7 | 19 | 26 | 46 | -20 | 22 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 31 | 4 | 3 | 24 | 18 | 56 | -38 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Top ghi bàn Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Luis Javier Suarez Charris | Almeria | 21 | 6 | |
2 | Joaquin Panichelli | Mirandes | 15 | 2 | |
3 | Myrto Uzuni | Granada CF | 14 | 2 | |
4 | Andres Martin Garcia | Racing Santander | 13 | 4 | |
5 | Alexandre Zurawski | Real Oviedo | 13 | 0 | |
6 | Serge Patrick Njoh Soko | SD Huesca | 10 | 0 | |
7 | Javi Ontiveros | Cadiz | 10 | 0 | |
8 | Juan Carlos Arana | Racing Santander | 10 | 0 | |
9 | Yeremay Hernandez | Deportivo La Coruna | 10 | 1 | |
10 | Chris Ramos | Cadiz | 9 | 1 | |
11 | Antonio Manuel Casas Marin | Cordoba | 9 | 0 | |
12 | Urko Izeta | Mirandes | 9 | 2 | |
13 | Israel Suero Fernández | Castellon | 8 | 1 | |
14 | Leonardo Carrilho Baptistao | Almeria | 8 | 0 | |
15 | Mario Soberon | Real Zaragoza | 8 | 1 | |
16 | Agustin Alvarez Martinez | Elche | 8 | 0 | |
17 | Jonathan Dubasin | Sporting Gijon | 7 | 0 | |
18 | Jose Luis Morales Martin | Levante | 7 | 0 | |
19 | Jon Morcillo | Albacete | 7 | 1 | |
20 | Ivan Azon Monzon | Real Zaragoza | 7 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Tây Ban Nha
Tên giải đấu | Hạng 2 Tây Ban Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Spanish Segunda Division |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 32 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |