Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
Group A
Group B
Group C
Group D
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bursaspor | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 2 | 22 | 29 | T H T T T T |
2 | Karsiyaka | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 7 | 12 | 25 | T T T B T B |
3 | Silifke Belediyespor | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 10 | 10 | 21 | B H T H B T |
4 | Duzcespor | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 9 | 9 | 19 | H B T T T H |
5 | Kahramanmarasspor | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B B T T H H |
6 | Viven Bornova | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 16 | H B T H B H |
7 | Kutahyaspor | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T B B H B |
8 | Anadolu Universitesi | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 15 | H H T H T T |
9 | Musspor | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | H H B H B H |
10 | Elazig Karakocan | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | -2 | 13 | T H B B T T |
11 | Tokat Bld Plevnespor | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 12 | H T B B B T |
12 | Artvin Hopaspor | 11 | 2 | 6 | 3 | 5 | 11 | -6 | 12 | H H T H H B |
13 | Kirsehir Koyhizmetleri | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | H T B T B B |
14 | Bulvarspor | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 22 | -14 | 8 | H H B H H B |
15 | Kusadasispor | 11 | 2 | 0 | 9 | 11 | 24 | -13 | 6 | B B B B T T |
16 | Ergene Velimese | 11 | 1 | 2 | 8 | 3 | 17 | -14 | 5 | B H B T B B |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Tên giải đấu | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkey 3. Ligi B |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |