Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 21 | B H T T T B |
2 | Orleans US 45 | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | H H T B T H |
3 | Concarneau | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 19 | H T T H B B |
4 | Dijon | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 18 | T H H B T T |
5 | Boulogne | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 18 | H B T B H B |
6 | Sochaux | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 7 | 4 | 17 | H H T H T H |
7 | Valenciennes | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H B B T H B |
8 | Bourg Peronnas | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 17 | B B T B T T |
9 | Aubagne | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 15 | B B T B H T |
10 | Versailles 78 | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H H B T T H |
11 | Le Mans | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 14 | B T T T B B |
12 | Nimes | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H H H T B B |
13 | FC Rouen | 12 | 2 | 6 | 4 | 15 | 14 | 1 | 12 | H H B H B T |
14 | Quevilly | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T B H H T |
15 | Paris 13 Atletico | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 10 | B T B B H T |
16 | Villefranche | 11 | 1 | 7 | 3 | 10 | 14 | -4 | 10 | H H T H B H |
17 | Chateauroux | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 21 | -9 | 8 | B B B B H H |
Upgrade Team
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 3 Pháp 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Pháp 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Pháp 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Pháp 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Pháp 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 3 Pháp
Tên giải đấu | Hạng 3 Pháp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 3 |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |