Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
Group A
Group B
Group C
Group D
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bursaspor | 24 | 16 | 7 | 1 | 50 | 12 | 38 | 55 | H T H B H T |
2 | Karsiyaka | 24 | 14 | 6 | 4 | 41 | 20 | 21 | 48 | T T B T T H |
3 | Duzcespor | 24 | 13 | 7 | 4 | 33 | 19 | 14 | 46 | T H T T T B |
4 | Kutahyaspor | 24 | 12 | 6 | 6 | 41 | 28 | 13 | 42 | H T T T H B |
5 | Silifke Belediyespor | 24 | 11 | 7 | 6 | 42 | 27 | 15 | 40 | T T H T B T |
6 | Musspor | 24 | 10 | 10 | 4 | 30 | 20 | 10 | 40 | H B T T T H |
7 | Anadolu Universitesi | 24 | 10 | 7 | 7 | 31 | 24 | 7 | 37 | H B B T H T |
8 | Artvin Hopaspor | 24 | 7 | 9 | 8 | 16 | 24 | -8 | 30 | B H T B H T |
9 | Bulvarspor | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 40 | -11 | 28 | B T T T T T |
10 | Elazig Karakocan | 24 | 6 | 8 | 10 | 17 | 21 | -4 | 26 | B T B B H B |
11 | Kahramanmarasspor | 24 | 7 | 5 | 12 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B T B H B |
12 | Viven Bornova | 24 | 5 | 10 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B B H H B B |
13 | Kirsehir Koyhizmetleri | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 43 | -20 | 24 | H T B B H B |
14 | Tokat Bld Plevnespor | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 25 | -7 | 23 | T B H B B T |
15 | Kusadasispor | 24 | 5 | 2 | 17 | 20 | 42 | -22 | 17 | T B B B H B |
16 | Ergene Velimese | 24 | 3 | 5 | 16 | 11 | 39 | -28 | 14 | H B B H B T |
Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Tên giải đấu | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkey 3. Ligi B |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |