Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ) hôm nay mùa giải 2023
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Venezuela (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2 | Centro Caribe Sports (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Costa Rica (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | Haiti (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mexico (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 5 | 9 | 9 |
2 | El Salvador (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 4 |
3 | Puerto Rico (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 2 |
4 | Jamaica (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 13 | -7 | 1 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Nam Mỹ Games (nữ)
Tên giải đấu | Nam Mỹ Games (nữ) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Women in American Games |
Mùa giải hiện tại | 2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |