Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belarus (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 |
2 | Albania U19(W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3 | Montenegro (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
4 | Moldova (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 | -18 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania (W) U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 14 | 2 | 12 | 5 |
2 | Kazakhstan (W) U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0 | 7 | 5 |
3 | Latvia (W) U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 5 |
4 | Liechtenstein (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | -22 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wales (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2 | Georgia (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Bosnia (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3 |
4 | Lithuania (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 13 | -13 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 9 |
2 | Croatia (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 |
3 | Luxembourg U19 (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | malta (W) (U19) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Switzerland (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2 | Estonia (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
3 | Cyprus (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | Azerbaijan (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ukraine (W) U19 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | Israel (W) U19 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
3 | Armenia (W) U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 |
2 | Denmark (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
3 | Greece (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | Kosovo U19(W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 9 |
2 | Portugal (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Slovakia (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 |
4 | North Macedonia (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Norway (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 |
2 | Ireland (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 |
3 | Finland (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 |
4 | Bulgaria (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Italy (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 2 | 10 | 6 |
2 | Poland (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 6 |
3 | England (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
4 | Turkey (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | -19 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Austria (W) U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2 | Czech (W) U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 5 |
3 | Serbia (W) U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
4 | Faroe Islands (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 17 | -15 | 0 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 9 |
2 | Belgium (W) U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | -5 | 4 |
3 | Iceland (W) U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 |
4 | Northern Ireland (W) U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Netherlands (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 6 |
2 | Sweden (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Scotland (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 6 |
4 | Hungary (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
U19 nữ Châu Âu
Tên giải đấu | U19 nữ Châu Âu |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | European Women |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |