Bảng xếp hạng VĐQG Ả Rập Xê-út hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- Lịch phát sóng
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 10 | 9 | 1 | 0 | 27 | 8 | 19 | 28 | T T T T H T |
2 | Al-Ittihad | 10 | 9 | 0 | 1 | 24 | 8 | 16 | 27 | T T T T T T |
3 | Al-Nassr | 10 | 6 | 4 | 0 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T H H T |
4 | Al-Shabab | 10 | 7 | 0 | 3 | 14 | 6 | 8 | 21 | T B B T T T |
5 | Al-Qadasiya | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 19 | T B B T T T |
6 | Al-Khaleej | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 16 | B T B T T T |
7 | Al-Taawon | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T H B H T |
8 | Al-Ahli SFC | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 14 | B B T H B T |
9 | Al-Riyadh | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | B T T B H B |
10 | Dhamk | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 11 | B T H B H T |
11 | Al Raed | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | B T H T B B |
12 | Al-Ettifaq | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 11 | H B B H B B |
13 | Al-Orubah | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | T B T B B B |
14 | Al-Akhdoud | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | T B B H T B |
15 | Al Kholood | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 19 | -7 | 7 | B B H H H B |
16 | Al-Feiha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 19 | -12 | 7 | T H B H H B |
17 | Al-Wehda | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 27 | -13 | 6 | B H H B B B |
18 | Al-Fateh | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 5 | B B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Ả Rập Xê-út
Tên giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê-út |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Saudi Professional League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |