Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | Benfica | 18 | 13 | 2 | 3 | 42 | 11 | 31 | 41 | H T T B B T |
3 | FC Porto | 17 | 13 | 1 | 3 | 40 | 11 | 29 | 40 | T H T T T B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 31 | T T B B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T H |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H H B B H B |
10 | Rio Ave | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 20 | T B H B T H |
11 | Gil Vicente | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 26 | -7 | 19 | B T T H H H |
12 | Estoril | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T H B B H T |
13 | Estrela da Amadora | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 29 | -13 | 16 | B T B T H B |
14 | Nacional da Madeira | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 23 | -10 | 16 | B T B H B T |
15 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
16 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
17 | SC Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | T H B T H H |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Viktor Gyokeres | Sporting CP | 21 | 7 | |
2 | Samu Omorodion | FC Porto | 13 | 0 | |
3 | Clayton Fernandes Silva | Rio Ave | 9 | 2 | |
4 | Wenderson Galeno | FC Porto | 8 | 4 | |
5 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Sporting Braga | 7 | 3 | |
6 | Alejandro Marques | Estoril | 7 | 3 | |
7 | Vinicius Lopes Da Silva | Santa Clara | 6 | 0 | |
8 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Benfica | 6 | 0 | |
9 | Francisco Trincao | Sporting CP | 6 | 0 | |
10 | Angel Fabian Di Maria | Benfica | 6 | 3 | |
11 | Ricardo Jorge Luz Horta | Sporting Braga | 5 | 0 | |
12 | Zeki Amdouni | Benfica | 5 | 0 | |
13 | Nicolas Gonzalez Iglesias | FC Porto | 5 | 0 | |
14 | Luis Miguel Nlavo Asue | Moreirense | 5 | 0 | |
15 | Amine El Ouazzani | Sporting Braga | 5 | 0 | |
16 | Kanya Fujimoto | Gil Vicente | 5 | 1 | |
17 | Oscar Aranda Subiela | FC Famalicao | 5 | 2 | |
18 | Cassiano Dias Moreira | Casa Pia AC | 5 | 3 | |
19 | Evangelos Pavlidis | Benfica | 4 | 0 | |
20 | Gil Dias | FC Famalicao | 4 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |