Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 11 | 11 | 0 | 0 | 39 | 5 | 34 | 33 | T T T T T T |
2 | FC Porto | 11 | 9 | 0 | 2 | 28 | 8 | 20 | 27 | T T T T T B |
3 | Benfica | 10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 7 | 21 | 25 | T T T T T T |
4 | Santa Clara | 11 | 7 | 0 | 4 | 14 | 12 | 2 | 21 | T T B T B T |
5 | Sporting Braga | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | T T B T T B |
6 | Vitoria Guimaraes | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 18 | B H H H T B |
7 | FC Famalicao | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | H H H B T H |
8 | Moreirense | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | H B T T B T |
9 | Casa Pia AC | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 13 | H H B T H H |
10 | Rio Ave | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 20 | -10 | 12 | H B H B H T |
11 | Gil Vicente | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 10 | H B T B B B |
12 | Estoril | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | H B B T B H |
13 | AVS Futebol SAD | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H H B B H |
14 | Boavista FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B H B T B |
15 | Estrela da Amadora | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | B T B H B T |
16 | FC Arouca | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 19 | -13 | 8 | T B H B B H |
17 | Nacional da Madeira | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 15 | -9 | 8 | B B H B T B |
18 | SC Farense | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 18 | -13 | 5 | B H T B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Viktor Gyokeres | Sporting CP | 11 | 5 | |
2 | Wenderson Galeno | FC Porto | 6 | 4 | |
3 | Kanya Fujimoto | Gil Vicente | 5 | 1 | |
4 | Pedro Goncalves | Sporting CP | 4 | 0 | |
5 | Vinicius Lopes Da Silva | Santa Clara | 4 | 0 | |
6 | Samu Omorodion | FC Porto | 4 | 0 | |
7 | Luis Miguel Nlavo Asue | Moreirense | 3 | 0 | |
8 | Daniel Braganca | Sporting CP | 3 | 0 | |
9 | Felix Correia | Gil Vicente | 3 | 0 | |
10 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | FC Famalicao | 3 | 0 | |
11 | Kikas | Estrela da Amadora | 3 | 0 | |
12 | Francisco Trincao | Sporting CP | 3 | 0 | |
13 | Clayton Fernandes Silva | Rio Ave | 3 | 1 | |
14 | Miguel Silva Reisinho | Boavista FC | 3 | 3 | |
15 | Orkun Kokcu | Benfica | 2 | 0 | |
16 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | FC Porto | 2 | 0 | |
17 | Zaydou Youssouf | FC Famalicao | 2 | 0 | |
18 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Sporting Braga | 2 | 0 | |
19 | Evangelos Pavlidis | Benfica | 2 | 0 | |
20 | Anderson Miguel Da Silva, Nene | AVS Futebol SAD | 2 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |