Bảng xếp hạng VĐQG Ghana hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nations FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 3 | 10 | 22 | H B T T T T |
2 | Bibiani Gold Stars | 11 | 5 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 20 | H T T H H B |
3 | Heart of Lions | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 4 | 4 | 18 | H B T T T H |
4 | Accra Hearts of Oak | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 18 | T H B T T T |
5 | Medeama SC | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 18 | B T H B B T |
6 | Samartex | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T B T H T B |
7 | Bechem United | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H H H T T |
8 | Asante Kotoko FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 15 | T H B B B B |
9 | Berekum Chelsea | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 9 | 1 | 14 | H T B H B B |
10 | Young Apostles | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | B H T B H T |
11 | Nsoatreman FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T B H B H |
12 | Aduana Stars | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | T B H H T H |
13 | Basake Holy Stars FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 12 | T B H H T B |
14 | Ghana Dream FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 4 | 7 | -3 | 11 | B H B H T T |
15 | Vision FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | H H B H B B |
16 | Legon Cities FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | B H T T B T |
17 | Karela United FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 8 | -3 | 9 | B T H B B B |
18 | Accra Athletic | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | H H H H B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Ghana 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Ghana 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Ghana 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Ghana 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Ghana 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Ghana
Tên giải đấu | VĐQG Ghana |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ghana Premier |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |