Bảng xếp hạng VĐQG Romania hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 27 | 13 | 10 | 4 | 40 | 23 | 17 | 49 | H T H H T T |
2 | CS Universitatea Craiova | 27 | 13 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 48 | H B T T T T |
3 | Universitaea Cluj | 27 | 13 | 9 | 5 | 41 | 25 | 16 | 48 | T H T B H T |
4 | CFR Cluj | 27 | 12 | 11 | 4 | 47 | 31 | 16 | 47 | H T H T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 27 | 11 | 12 | 4 | 36 | 24 | 12 | 45 | H H T T H B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
8 | Petrolul Ploiesti | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 2 | 37 | H T B H H B |
9 | Hermannstadt | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 37 | -6 | 35 | H T H B H T |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 29 | H B T B H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 45 | -17 | 25 | T B B B B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 44 | -19 | 24 | B B B B H H |
15 | FC Botosani | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 35 | -13 | 24 | H B H T H B |
16 | Gloria Buzau | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 42 | -19 | 19 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Top ghi bàn VĐQG Romania 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Diego Zivulic | FC Otelul Galati | 2 | 0 | |
2 | Alexandru Pop | FC Otelul Galati | 1 | 0 | |
3 | George Alexandru Cimpanu | UTA Arad | 1 | 0 | |
4 | Dan Nistor | Universitaea Cluj | 1 | 1 | |
5 | Sebastian Mailat | FC Botosani | 1 | 0 | |
6 | Adams Friday | FC Botosani | 1 | 0 | |
7 | Florin Flavius Purece | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | |
8 | Cosmin Gabriel Matei | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1 | 0 | |
9 | Alexandru Musi | FC Steaua Bucuresti | 1 | 0 | |
10 | Catalin Cirjan | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | |
11 | Hakim Abdallah | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | |
12 | Christopher Braun | Rapid Bucuresti | 1 | 0 | |
13 | Panagiotis Tachtsidis | CFR Cluj | 1 | 0 | |
14 | Ioan Ciprian Deac | CFR Cluj | 1 | 1 | |
15 | Daniel Birligea | CFR Cluj | 1 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Romania 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Romania 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Romania 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Romania 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Romania 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Romania
Tên giải đấu | VĐQG Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga I |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 28 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |