Bảng xếp hạng VĐQG Séc U19 hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 14 | 11 | 2 | 1 | 40 | 11 | 29 | 35 | H T T H T T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 13 | 9 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 29 | T T B T H B |
3 | Tescoma Zlin U19 | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 21 | 9 | 26 | H T B T B B |
4 | Sparta Praha U19 | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 16 | 11 | 25 | T B B H T T |
5 | Dukla Praha U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 24 | H T T H H T |
6 | Viktoria Plzen U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 22 | B H B T B T |
7 | Slovacko U19 | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T H H T H |
8 | Slovan Liberec U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T T T T |
9 | Slavia Praha U19 | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B T T T B |
10 | Pardubice U19 | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 15 | B H B H T B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 30 | -5 | 15 | H B H B B T |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T T B H H |
13 | Brno U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 33 | -13 | 15 | B H H B B B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 14 | 3 | 4 | 7 | 24 | 31 | -7 | 13 | T B H H B T |
15 | Opava U19 | 14 | 1 | 5 | 8 | 18 | 30 | -12 | 8 | T H B H B B |
16 | Jablonec U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 37 | -23 | 8 | B H B B T B |
Bảng xếp hạng VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Séc U19 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Séc U19 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Séc U19 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Séc U19 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Séc U19 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Séc U19
Tên giải đấu | VĐQG Séc U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Czech Republic U19 League |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |