Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha Futsal hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Tây Ban Nha Futsal mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Movistar Futsal | 7 | 7 | 0 | 0 | 33 | 9 | 24 | 21 | T T T T T T |
2 | EiPozo Murcia Turistica Futsal | 7 | 6 | 1 | 0 | 25 | 12 | 13 | 19 | T H T T T T |
3 | Palma Futsal | 7 | 5 | 1 | 1 | 24 | 17 | 7 | 16 | T T H T T T |
4 | F.C.Barcelona Futsal | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 12 | 4 | 15 | T B T T T T |
5 | Peinsa F.S. Cartagena Futsal | 7 | 4 | 2 | 1 | 22 | 12 | 10 | 14 | T T H B H T |
6 | Catgas Energia Futsal | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 16 | 1 | 13 | H T B T B T |
7 | Jaen Paraiso Interior Futsal | 6 | 4 | 0 | 2 | 25 | 16 | 9 | 12 | T T T B T B |
8 | Peniscola Futsal | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 18 | 1 | 12 | T B T T T B |
9 | Xota Navarra Futsal | 7 | 2 | 1 | 4 | 18 | 20 | -2 | 7 | B B T B H B |
10 | CD Burela FS Pescados Ruben Futsal | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 16 | -4 | 7 | B T B H B T |
11 | Manzanares FS Futsal | 7 | 2 | 1 | 4 | 22 | 27 | -5 | 7 | B T B H T B |
12 | Cordoba Futsal | 7 | 2 | 1 | 4 | 15 | 24 | -9 | 7 | B H T T B B |
13 | Rios Renovables Ribera Navarra Futsal | 7 | 1 | 0 | 6 | 9 | 18 | -9 | 3 | B B B B B B |
14 | DKV Seguros Zaragoza Indoor So | 7 | 1 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 3 | B B B B B T |
15 | Vaidepenas Futsal | 7 | 1 | 0 | 6 | 14 | 28 | -14 | 3 | B B T B B B |
16 | Noia Portus Apostoli Futsal | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 22 | -16 | 1 | B H B B B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha Futsal mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Tây Ban Nha Futsal
Tên giải đấu | VĐQG Tây Ban Nha Futsal |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Futsal Spain Division De Honor |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |