Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine U21 hôm nay mùa giải 2024-2025
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 8 | 7 | 1 | 0 | 35 | 2 | 33 | 22 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 7 | 7 | 0 | 0 | 21 | 4 | 17 | 21 | T T T T T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 6 | 17 | 20 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr U21 | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 5 | 12 | 16 | H T T T T B |
5 | Karpaty U21 | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 13 | B T B B T T |
6 | Veres Rivne U21 | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 | T H T B T B |
7 | Zorya U21 | 7 | 3 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 10 | T B H T B B |
8 | PFC Oleksandria U21 | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 10 | T B B B T H |
9 | Obolon Kiev U21 | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T H B B T T |
10 | Kryvbas U21 | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | B T B H H H |
11 | Rukh Vynnyky U21 | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 18 | -10 | 8 | T H T H B B |
12 | Chernomorets Odessa U21 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 18 | -6 | 7 | H T B T B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 22 | -13 | 7 | B B T H B B |
14 | FC Vorskla U21 | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | -6 | 6 | B H B T H H |
15 | LNZ Cherkasy U21 | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 38 | -35 | 3 | B B B B B T |
16 | Inhulets Petrove U21 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | H B B B B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Ukraine U21 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Ukraine U21 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Ukraine U21 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Ukraine U21 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Ukraine U21 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Ukraine U21
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine U21 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukraine U21 Liga |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |