Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine U21 hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 12 | 12 | 0 | 0 | 41 | 9 | 32 | 36 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 13 | 11 | 1 | 1 | 51 | 5 | 46 | 34 | T T T B T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 11 | 20 | 28 | T T B H H T |
4 | Karpaty U21 | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T H T T T |
5 | Zorya U21 | 13 | 7 | 1 | 5 | 32 | 26 | 6 | 22 | T B T T T B |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 13 | 9 | 19 | B B H H H B |
7 | Veres Rivne U21 | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 19 | B T T H B B |
8 | Rukh Vynnyky U21 | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B T H T H T |
9 | Obolon Kiev U21 | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | T T B B T H |
10 | PFC Oleksandria U21 | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 24 | -1 | 16 | B H T H H B |
11 | FC Vorskla U21 | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 13 | -5 | 14 | B T B H H T |
12 | Kryvbas U21 | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 25 | -7 | 13 | H B B T H B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 13 | 3 | 2 | 8 | 15 | 34 | -19 | 11 | B B H B B T |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 13 | 2 | 1 | 10 | 15 | 30 | -15 | 7 | B B B B B B |
15 | Inhulets Petrove U21 | 13 | 1 | 2 | 10 | 6 | 39 | -33 | 5 | B B T H B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 51 | -43 | 5 | B H B B B H |
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Ukraine U21 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Ukraine U21 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Ukraine U21 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Ukraine U21 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Ukraine U21 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Ukraine U21
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine U21 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukraine U21 Liga |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |