Kết quả BATE Borisov vs Dinamo Minsk, 00h00 ngày 30/06
Kết quả BATE Borisov vs Dinamo Minsk
Nhận định BATE Borisov vs Dinamo Minsk, 0h ngày 30/6
Đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Minsk
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.84-1
0.88O 2.5
0.88U 2.5
0.841
4.80X
4.202
1.50Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BATE Borisov vs Dinamo Minsk
-
Sân vận động: Football Stadium Arena Borisov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 14
-
BATE Borisov vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính
-
10'0-0Roman Begunov
-
26'0-1
Dmitri Podstrelov (Assist:Aleksandr Selyava)
-
52'0-2
Igor Shkolik (Assist:Dmitri Podstrelov)
-
62'Pavel Pashevich0-2
-
85'0-2Aleksey Gavrilovich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
BATE Borisov vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê
-
BATE BorisovDinamo Minsk
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
19Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
2Cứu thua2
-
-
67Pha tấn công75
-
-
37Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 35 | T T T T B T |
3 | Neman Grodno | 14 | 10 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 30 | T B T T B T |
4 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | B B T B H B |
5 | Slavia Mozyr | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | H H H T H B |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 20 | B T B T T B |
8 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
9 | BATE Borisov | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | H T B T B H |
11 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T H B T |
12 | Smorgon FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 27 | -8 | 15 | H H H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H H H T T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 13 | B T B B B T |
15 | Dnepr Mogilev | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B B B H |
16 | FC Minsk | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation