Kết quả Energetik-BGU Minsk vs BATE-2 Borisov, 20h00 ngày 31/08
Kết quả Energetik-BGU Minsk vs BATE-2 Borisov
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây
Phong độ BATE-2 Borisov gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202420:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Energetik-BGU Minsk vs BATE-2 Borisov
-
Sân vận động: BGU Stadium in Energetics
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Belarus 2024 » vòng 22
-
Energetik-BGU Minsk vs BATE-2 Borisov: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Energetik-BGU Minsk vs BATE-2 Borisov: Số liệu thống kê
-
Energetik-BGU MinskBATE-2 Borisov
BXH Hạng nhất Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 14 | 11 | 2 | 1 | 29 | 9 | 20 | 35 | B T T T H T |
2 | Niva Dolbizno | 14 | 8 | 5 | 1 | 36 | 17 | 19 | 29 | H T T T H H |
3 | FC Belshina Babruisk | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 18 | 11 | 29 | T B H T T T |
4 | Volna Pinsk | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | H B T B T T |
5 | BATE-2 Borisov | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B T B T |
6 | FK Lida | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 24 | T T T B H B |
7 | Dnepr Rohachev | 14 | 6 | 3 | 5 | 25 | 16 | 9 | 21 | B T B T B B |
8 | Dinamo-2 Minsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 15 | 3 | 20 | T B B T T B |
9 | Ostrowitz | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 20 | 1 | 20 | T H H T B H |
10 | FK Orsha | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 17 | 1 | 19 | H H T T H T |
11 | FK Bumprom | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 16 | 7 | 18 | T H T B H T |
12 | FC Baranovichi | 14 | 4 | 3 | 7 | 10 | 24 | -14 | 15 | B T B B T H |
13 | Lokomotiv Gomel | 14 | 2 | 7 | 5 | 15 | 19 | -4 | 13 | B H B T H B |
14 | Shakhter Soligorsk II | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 27 | -10 | 12 | T T B B H B |
15 | Belarus U17 | 14 | 4 | 0 | 10 | 15 | 29 | -14 | 12 | B B T B B T |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 37 | -18 | 12 | T B B B H B |
17 | Kommunalnik Slonim | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 10 | B H T B H B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 14 | 1 | 4 | 9 | 11 | 28 | -17 | 7 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs