Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Arsenal Dzyarzhynsk, 23h30 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 16

  • FC Torpedo Zhodino vs Arsenal Dzyarzhynsk: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
     Matvey Gerasimov
     Nikita Ershov
  • 33'
    Maksim Skavysh goal 
    1-0
  • 39'
    Aleksey Zaleski  
    Sasa Domic  
    1-0
  • 43'
    Alimardon Shukurov
    1-0
  • 46'
    Anton Kovalev  
    Timothy Sharkovsky  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Arseniy Ageev
     Dmitri Lutik
  • 48'
    Kirill Premudrov
    1-0
  • 67'
    Ilya Vasilevich  
    Maksim Skavysh  
    1-0
  • 67'
    Maksim Myakish  
    Alimardon Shukurov  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Artem Petrenko
     Egor Babich
  • 76'
    1-0
     Dmitri Matyash
     Ruslan Myalkovskiy
  • 78'
    Andrei Cobet  
    Ksenаfontau Aliaksandr  
    1-0
  • 88'
    1-1
    Aleksey Zaleski(OW)
  • FC Torpedo Zhodino vs Arsenal Dzyarzhynsk: Đội hình chính và dự bị

  • FC Torpedo Zhodino3-4-3
    1
    Evgeni Abramovich
    44
    Aleksey Butarevich
    28
    Sasa Domic
    27
    Danila Nechaev
    30
    Vadim Pobudey
    55
    Ksenаfontau Aliaksandr
    6
    Kirill Premudrov
    5
    Igor Burko
    21
    Timothy Sharkovsky
    15
    Maksim Skavysh
    22
    Alimardon Shukurov
    9
    Ruslan Myalkovskiy
    80
    Nikita Ershov
    17
    Dmitri Lutik
    8
    Vadim Harutyunyan
    11
    Yuriy Lovets
    47
    Danila Godyaev
    15
    Egor Babich
    72
    Aleksandr Poznyak
    55
    Roman Vegerya
    2
    Aleksandr Chyzh
    49
    Artem Soroko
    Arsenal Dzyarzhynsk3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Andrei Cobet
    17Anton Kovalev
    96Vladislav Melko
    97Maksim Myakish
    49Maksim Plotnikov
    14Stanislav Ruban
    19Ilya Rutskiy
    23Ilya Vasilevich
    13Aleksey Zaleski
    Arseniy Ageev 66
    Matvey Gerasimov 39
    Matvey Kovruk 50
    Dmitri Matyash 25
    Ivan Oreshkevich 13
    Artem Petrenko 34
    Evgeniy Sakuta 77
    I.Sanko 1
    Ivan Tolkachev 27
    Kirill Volkov 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
    Pavel Kirilchik
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Torpedo Zhodino vs Arsenal Dzyarzhynsk: Số liệu thống kê

  • FC Torpedo Zhodino
    Arsenal Dzyarzhynsk
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation