Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Slavia Mozyr, 01h00 ngày 06/07
Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Slavia Mozyr
Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs Slavia Mozyr
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202401:00
-
Slavia Mozyr 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.84O 2
1.02U 2
0.781
1.85X
3.002
4.20Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.74O 0.75
0.95U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Torpedo Zhodino vs Slavia Mozyr
-
Sân vận động: Torpedo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 15
-
FC Torpedo Zhodino vs Slavia Mozyr: Diễn biến chính
-
11'0-0Sergey Tikhonovskiy
-
12'Aleksey Zaleski1-0
-
19'Maksim Myakish (Assist:Ilya Rutskiy)2-0
-
41'Maksim Skavysh (Assist:Vadim Pobudej)3-0
-
76'3-0Pavel Chikida
-
80'Denis Levitskiy3-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Torpedo Zhodino vs Slavia Mozyr: Số liệu thống kê
-
FC Torpedo ZhodinoSlavia Mozyr
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt21
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
1Cứu thua1
-
-
73Pha tấn công68
-
-
48Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 24 | 12 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 41 | B T T T B B |
5 | FK Vitebsk | 24 | 11 | 5 | 8 | 25 | 19 | 6 | 38 | B B B T T T |
6 | Slutsksakhar Slutsk | 24 | 10 | 5 | 9 | 25 | 35 | -10 | 35 | T H H H H T |
7 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 24 | 4 | 8 | 12 | 23 | 36 | -13 | 20 | T T H B H B |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation