Kết quả FK Bumprom vs FK Lida, 20h00 ngày 20/07
Kết quả FK Bumprom vs FK Lida
Đối đầu FK Bumprom vs FK Lida
Phong độ FK Bumprom gần đây
Phong độ FK Lida gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202420:00
-
FK Bumprom 14FK Lida 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Bumprom vs FK Lida
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Belarus 2024 » vòng 15
-
FK Bumprom vs FK Lida: Diễn biến chính
-
1'Deni Makaev1-0
-
18'Dmitri Khalimonchikov (Assist:Artem Miroevski)2-0
-
36'Dmitri Khalimonchikov (Assist:Deni Makaev)3-0
-
55'Sergey Slepov3-0
-
67'3-0Evgeni Karpovich
-
74'3-0Semen Zayets
-
76'Dmitri Khalimonchikov4-0
-
88'4-1Dmitri Gradoboev
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Bumprom vs FK Lida: Số liệu thống kê
-
FK BumpromFK Lida
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
73Pha tấn công66
-
-
41Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 26 | 19 | 6 | 1 | 50 | 17 | 33 | 63 | H T T T T H |
2 | FC Belshina Babruisk | 26 | 18 | 3 | 5 | 68 | 33 | 35 | 57 | T T B B T T |
3 | Niva Dolbizno | 26 | 16 | 7 | 3 | 61 | 26 | 35 | 55 | T T H T T B |
4 | Volna Pinsk | 26 | 17 | 3 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T B T T T T |
5 | Dnepr Rohachev | 25 | 15 | 4 | 6 | 51 | 20 | 31 | 49 | T T H T T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 29 | 13 | 42 | T H T B T T |
7 | BATE-2 Borisov | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 39 | H H T B B T |
8 | FK Lida | 26 | 12 | 3 | 11 | 33 | 33 | 0 | 39 | B B T T B T |
9 | FK Bumprom | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 27 | 10 | 37 | T B H H T H |
10 | FK Orsha | 26 | 9 | 9 | 8 | 33 | 35 | -2 | 36 | B T B T T B |
11 | Ostrowitz | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 43 | -9 | 36 | B B T B B B |
12 | Energetik-BGU Minsk | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 47 | -19 | 24 | B H T B T B |
13 | Belarus U17 | 25 | 6 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 22 | T B B H B T |
14 | Shakhter Soligorsk II | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 48 | -19 | 22 | T T B B B B |
15 | Lokomotiv Gomel | 25 | 4 | 8 | 13 | 27 | 42 | -15 | 20 | T B B B B B |
16 | Kommunalnik Slonim | 26 | 4 | 6 | 16 | 22 | 52 | -30 | 18 | B B H B T T |
17 | FC Baranovichi | 26 | 4 | 6 | 16 | 16 | 49 | -33 | 18 | B B H H B B |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 26 | 5 | 3 | 18 | 26 | 66 | -40 | 18 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs